Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 3/7/2024
Hôm nay 3/7/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1161,19
|
-0,07%
|
-0,01%
|
-1,64%
|
-15,77%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
563,08
|
-3,29%
|
0,46%
|
-14,46%
|
-16,49%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
450,64
|
1,47%
|
-1,20%
|
-8,32%
|
-16,16%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4067,00
|
-0,56%
|
4,90%
|
3,75%
|
4,74%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9350
|
-0,31%
|
-0,05%
|
-2,17%
|
21,47%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
19,43
|
-2,36%
|
-2,26%
|
4,29%
|
38,69%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
168,20
|
1,63%
|
-1,64%
|
-3,89%
|
27,91%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
439,88
|
1,35%
|
0,97%
|
-3,79%
|
59,67%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
226,53
|
0,57%
|
-1,39%
|
0,23%
|
37,12%
|
Bông
(US cent/lb)
|
68,38
|
0,22%
|
-3,21%
|
-6,94%
|
-18,59%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7717,52
|
5,38%
|
-0,72%
|
-18,36%
|
133,44%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
16,9214
|
-0,20%
|
-8,21%
|
-3,40%
|
13,00%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
644,45
|
-0,95%
|
9,79%
|
3,00%
|
-13,71%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
294,4778
|
-4,92%
|
0,50%
|
-19,54%
|
-28,65%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1142,00
|
0,00%
|
-1,55%
|
0,44%
|
1,42%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
20,61
|
2,15%
|
7,54%
|
9,85%
|
-11,61%
|
Chè
(USD/kg)
|
223,46
|
2,48%
|
2,48%
|
8,03%
|
22,37%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
929,10
|
0,45%
|
-0,23%
|
1,32%
|
3,81%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
493,22
|
1,22%
|
7,28%
|
2,86%
|
7,22%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6525,00
|
-2,25%
|
-1,63%
|
-0,58%
|
40,69%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
17,50
|
-55,92%
|
-56,03%
|
-55,01%
|
-40,27%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
401,7383
|
3,26%
|
-7,96%
|
-9,21%
|
-17,21%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics