Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1161,19

-0,07%

-0,01%

-1,64%

-15,77%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

563,08

-3,29%

0,46%

-14,46%

-16,49%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

450,64

1,47%

-1,20%

-8,32%

-16,16%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4067,00

-0,56%

4,90%

3,75%

4,74%

Phô mai

(USD/lb)

1,9350

-0,31%

-0,05%

-2,17%

21,47%

Sữa

(USD/cwt)

19,43

-2,36%

-2,26%

4,29%

38,69%

Cao su

(US cent/kg)

168,20

1,63%

-1,64%

-3,89%

27,91%

Nước cam

(US cent/lb)

439,88

1,35%

0,97%

-3,79%

59,67%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

226,53

0,57%

-1,39%

0,23%

37,12%

Bông

(US cent/lb)

68,38

0,22%

-3,21%

-6,94%

-18,59%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7717,52

5,38%

-0,72%

-18,36%

133,44%

Gạo thô

(USD/cwt)

16,9214

-0,20%

-8,21%

-3,40%

13,00%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

644,45

-0,95%

9,79%

3,00%

-13,71%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

294,4778

-4,92%

0,50%

-19,54%

-28,65%

Vải len

(AUD/100kg)

1142,00

0,00%

-1,55%

0,44%

1,42%

Đường thô

(US cent/lb)

20,61

2,15%

7,54%

9,85%

-11,61%

Chè

(USD/kg)

223,46

2,48%

2,48%

8,03%

22,37%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

929,10

0,45%

-0,23%

1,32%

3,81%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

493,22

1,22%

7,28%

2,86%

7,22%

(EUR/tấn)

6525,00

-2,25%

-1,63%

-0,58%

40,69%

Khoai tây

(EUR/100kg)

17,50

-55,92%

-56,03%

-55,01%

-40,27%

Ngô

(US cent/bushel)

401,7383

3,26%

-7,96%

-9,21%

-17,21%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics