Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 4/10/2024
Hôm nay 4/10/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1046,47
|
0,04%
|
-1,79%
|
3,73%
|
-18,28%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
600,39
|
-0,51%
|
3,56%
|
7,07%
|
3,87%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
530,04
|
-0,03%
|
0,94%
|
9,96%
|
6,54%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4224,00
|
1,00%
|
4,24%
|
7,78%
|
17,11%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,1260
|
-1,85%
|
-6,84%
|
-4,32%
|
20,45%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
22,85
|
-0,52%
|
-1,93%
|
10,81%
|
36,34%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
213,60
|
0,23%
|
6,22%
|
20,81%
|
52,90%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
469,40
|
0,26%
|
-1,24%
|
-11,40%
|
28,27%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
254,13
|
-0,84%
|
-7,05%
|
4,07%
|
73,65%
|
Bông
(US cent/lb)
|
70,68
|
-0,98%
|
-1,16%
|
1,32%
|
-18,50%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7167,56
|
2,07%
|
-11,43%
|
-22,52%
|
108,91%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,1700
|
0,03%
|
0,60%
|
-1,66%
|
-3,22%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
621,49
|
0,13%
|
3,26%
|
5,71%
|
-12,57%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
381,7702
|
-0,52%
|
-0,77%
|
12,58%
|
-11,78%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1104,00
|
0,00%
|
1,56%
|
1,56%
|
-2,99%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
23,22
|
2,62%
|
-0,29%
|
20,57%
|
-10,44%
|
Chè
(USD/kg)
|
245,48
|
3,21%
|
3,21%
|
6,93%
|
39,36%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1175,50
|
0,86%
|
-0,27%
|
25,59%
|
43,35%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
480,73
|
0,52%
|
1,20%
|
3,15%
|
9,50%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7415,00
|
-0,18%
|
-7,20%
|
-5,54%
|
56,11%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
29,50
|
-0,34%
|
-1,67%
|
-1,34%
|
47,50%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
426,0342
|
-0,52%
|
1,92%
|
3,72%
|
-14,37%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics