Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1046,47

0,04%

-1,79%

3,73%

-18,28%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

600,39

-0,51%

3,56%

7,07%

3,87%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

530,04

-0,03%

0,94%

9,96%

6,54%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4224,00

1,00%

4,24%

7,78%

17,11%

Phô mai

(USD/lb)

2,1260

-1,85%

-6,84%

-4,32%

20,45%

Sữa

(USD/cwt)

22,85

-0,52%

-1,93%

10,81%

36,34%

Cao su

(US cent/kg)

213,60

0,23%

6,22%

20,81%

52,90%

Nước cam

(US cent/lb)

469,40

0,26%

-1,24%

-11,40%

28,27%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

254,13

-0,84%

-7,05%

4,07%

73,65%

Bông

(US cent/lb)

70,68

-0,98%

-1,16%

1,32%

-18,50%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7167,56

2,07%

-11,43%

-22,52%

108,91%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,1700

0,03%

0,60%

-1,66%

-3,22%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

621,49

0,13%

3,26%

5,71%

-12,57%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

381,7702

-0,52%

-0,77%

12,58%

-11,78%

Vải len

(AUD/100kg)

1104,00

0,00%

1,56%

1,56%

-2,99%

Đường thô

(US cent/lb)

23,22

2,62%

-0,29%

20,57%

-10,44%

Chè

(USD/kg)

245,48

3,21%

3,21%

6,93%

39,36%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1175,50

0,86%

-0,27%

25,59%

43,35%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

480,73

0,52%

1,20%

3,15%

9,50%

(EUR/tấn)

7415,00

-0,18%

-7,20%

-5,54%

56,11%

Khoai tây

(EUR/100kg)

29,50

-0,34%

-1,67%

-1,34%

47,50%

Ngô

(US cent/bushel)

426,0342

-0,52%

1,92%

3,72%

-14,37%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics