Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

989,96

0,76%

1,53%

-4,36%

-26,23%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

571,82

0,67%

2,25%

-3,57%

-5,17%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

556,06

1,90%

4,82%

4,88%

11,66%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4865,00

3,62%

7,32%

15,94%

28,57%

Phô mai

(USD/lb)

1,8890

1,02%

-2,53%

-12,79%

7,03%

Sữa

(USD/cwt)

20,23

-0,10%

-10,96%

-10,33%

17,82%

Cao su

(US cent/kg)

194,60

-1,37%

0,05%

-8,90%

33,56%

Nước cam

(US cent/lb)

542,05

2,47%

10,30%

12,09%

43,59%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

242,60

0,00%

-2,02%

-4,54%

41,96%

Bông

(US cent/lb)

70,22

0,00%

-0,32%

-4,19%

-9,98%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7295,36

0,00%

7,47%

1,78%

87,16%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,8107

-0,10%

-1,79%

-2,34%

-8,35%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

636,06

0,69%

1,60%

1,46%

-6,94%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

399,0107

-0,06%

5,07%

0,82%

3,10%

Vải len

(AUD/100kg)

1125,00

0,00%

-0,53%

3,50%

-0,35%

Đường thô

(US cent/lb)

22,05

-0,01%

0,23%

-1,84%

-21,11%

Chè

(USD/kg)

235,24

43,51%

43,51%

-4,17%

34,26%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1286,90

-0,21%

4,63%

10,42%

51,40%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

515,77

-0,03%

1,38%

7,29%

15,90%

(EUR/tấn)

7750,00

0,00%

4,03%

4,33%

51,96%

Khoai tây

(EUR/100kg)

28,90

0,35%

-0,34%

-2,36%

16,06%

Ngô

(US cent/bushel)

416,5408

0,49%

1,41%

-2,22%

-15,42%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics