Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 4/11/2024
Hôm nay 4/11/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
989,96
|
0,76%
|
1,53%
|
-4,36%
|
-26,23%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
571,82
|
0,67%
|
2,25%
|
-3,57%
|
-5,17%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
556,06
|
1,90%
|
4,82%
|
4,88%
|
11,66%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4865,00
|
3,62%
|
7,32%
|
15,94%
|
28,57%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8890
|
1,02%
|
-2,53%
|
-12,79%
|
7,03%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
20,23
|
-0,10%
|
-10,96%
|
-10,33%
|
17,82%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
194,60
|
-1,37%
|
0,05%
|
-8,90%
|
33,56%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
542,05
|
2,47%
|
10,30%
|
12,09%
|
43,59%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
242,60
|
0,00%
|
-2,02%
|
-4,54%
|
41,96%
|
Bông
(US cent/lb)
|
70,22
|
0,00%
|
-0,32%
|
-4,19%
|
-9,98%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7295,36
|
0,00%
|
7,47%
|
1,78%
|
87,16%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
14,8107
|
-0,10%
|
-1,79%
|
-2,34%
|
-8,35%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
636,06
|
0,69%
|
1,60%
|
1,46%
|
-6,94%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
399,0107
|
-0,06%
|
5,07%
|
0,82%
|
3,10%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1125,00
|
0,00%
|
-0,53%
|
3,50%
|
-0,35%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
22,05
|
-0,01%
|
0,23%
|
-1,84%
|
-21,11%
|
Chè
(USD/kg)
|
235,24
|
43,51%
|
43,51%
|
-4,17%
|
34,26%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1286,90
|
-0,21%
|
4,63%
|
10,42%
|
51,40%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
515,77
|
-0,03%
|
1,38%
|
7,29%
|
15,90%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7750,00
|
0,00%
|
4,03%
|
4,33%
|
51,96%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
28,90
|
0,35%
|
-0,34%
|
-2,36%
|
16,06%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
416,5408
|
0,49%
|
1,41%
|
-2,22%
|
-15,42%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics