Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 4/7/2024
Hôm nay 4/7/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1177,29
|
1,32%
|
1,40%
|
-0,26%
|
-14,58%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
573,50
|
-1,29%
|
2,32%
|
-12,88%
|
-14,94%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
454,58
|
0,87%
|
-1,52%
|
-6,95%
|
-16,36%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4097,00
|
0,37%
|
5,19%
|
4,86%
|
6,08%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9640
|
1,55%
|
1,13%
|
-1,06%
|
25,18%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
19,63
|
-1,36%
|
-1,26%
|
5,37%
|
40,11%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
169,80
|
-0,06%
|
0,24%
|
-1,85%
|
29,72%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
425,90
|
-4,41%
|
0,51%
|
-3,42%
|
49,05%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
223,32
|
-1,42%
|
-0,36%
|
-3,45%
|
37,64%
|
Bông
(US cent/lb)
|
67,99
|
-0,36%
|
-3,77%
|
-7,47%
|
-19,06%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7779,45
|
0,80%
|
0,25%
|
-17,24%
|
133,34%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
16,9307
|
0,06%
|
-4,09%
|
-3,68%
|
12,72%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
649,03
|
-0,52%
|
10,01%
|
5,50%
|
-14,93%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
307,3666
|
-0,76%
|
4,90%
|
-16,02%
|
-25,53%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1142,00
|
0,00%
|
-1,55%
|
0,44%
|
0,09%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
20,53
|
-0,42%
|
6,63%
|
8,79%
|
-12,76%
|
Chè
(USD/kg)
|
223,46
|
2,48%
|
2,48%
|
8,03%
|
22,37%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
929,40
|
0,03%
|
0,10%
|
2,17%
|
3,84%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
500,26
|
1,43%
|
6,60%
|
6,55%
|
11,29%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6579,00
|
0,83%
|
-3,38%
|
0,24%
|
41,85%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
39,40
|
-0,25%
|
-1,25%
|
1,29%
|
34,01%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
401,4876
|
-4,69%
|
-8,02%
|
-9,27%
|
-17,26%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics