Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1055,00

0,43%

3,15%

0,96%

-11,31%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

562,25

-0,31%

7,92%

3,50%

-4,78%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

612,13

-0,47%

-0,97%

3,47%

37,26%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4108,00

0,37%

2,39%

5,23%

1,68%

Phô mai

(USD/lb)

1,7591

0,58%

0,35%

-8,81%

-9,79%

Sữa

(USD/cwt)

17,37

0,29%

-7,36%

-7,16%

-11,92%

Cao su

(US cent/kg)

165,30

0,18%

3,64%

2,67%

-1,08%

Nước cam

(US cent/lb)

210,50

6,26%

-8,99%

-23,91%

-52,64%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

288,80

-2,30%

-6,22%

-16,40%

29,30%

Bông

(US cent/lb)

58,468

0,01%

-8,55%

-11,38%

-14,00%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,6134

-0,01%

-3,27%

-6,53%

-25,52%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

689,84

0,12%

1,36%

-1,31%

4,83%

Yến mạch

(US cent/bushel)

401,0705

0,14%

9,81%

3,44%

27,71%

Vải len

(AUD/100kg)

1208,00

0,00%

0,08%

0,75%

7,38%

Đường thô

(US cent/lb)

16,37

-0,03%

3,55%

-1,55%

-18,44%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7949,69

-2,54%

-13,09%

-18,92%

1,88%

Chè

(INR/kg)

204,74

-4,43%

-4,43%

7,80%

-8,38%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1237,70

-0,19%

-0,85%

-2,03%

32,80%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

461,53

0,11%

-2,53%

-3,85%

-9,02%

Lúa mạch

(INR/kg)

2230,50

-0,02%

-0,13%

-1,15%

5,19%

(EUR/tấn)

7363,00

-0,50%

-0,84%

-1,83%

11,88%

Khoai tây

(EUR/100kg)

12,10

-17,12%

-24,84%

26,04%

-69,29%

Ngô

(US cent/bushel)

431,7500

0,58%

5,43%

-1,60%

1,83%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics