Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

989,02

0,18%

2,46%

-4,35%

-26,22%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

568,90

0,03%

-0,28%

-3,98%

-5,58%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

561,02

0,89%

5,04%

6,64%

7,68%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4868,00

-0,47%

4,98%

12,04%

29,71%

Phô mai

(USD/lb)

1,9383

3,99%

-0,90%

-3,90%

10,82%

Sữa

(USD/cwt)

20,04

-0,94%

-11,80%

-11,13%

16,72%

Cao su

(US cent/kg)

194,60

-1,37%

0,05%

-8,90%

33,56%

Nước cam

(US cent/lb)

529,03

12,70%

3,43%

9,40%

40,14%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

245,80

0,10%

-0,82%

-0,36%

41,51%

Bông

(US cent/lb)

69,85

-0,09%

-1,01%

-4,71%

-10,47%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7348,43

0,16%

1,86%

5,41%

87,75%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,6940

-0,11%

-1,65%

-2,79%

-9,41%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

625,16

-0,62%

-0,63%

-0,23%

-8,49%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

393,0096

0,77%

2,35%

-0,69%

1,55%

Vải len

(AUD/100kg)

1125,00

0,00%

-0,53%

1,90%

-0,35%

Đường thô

(US cent/lb)

21,88

-0,02%

-0,91%

-2,58%

-21,72%

Chè

(USD/kg)

227,41

-3,33%

-3,33%

-4,86%

110,76%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1326,50

3,08%

3,57%

11,00%

56,06%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

515,77

0,00%

1,43%

5,21%

15,90%

(EUR/tấn)

7750,00

0,00%

2,95%

5,08%

51,96%

Khoai tây

(EUR/100kg)

28,80

-0,35%

0,00%

-3,68%

5,11%

Ngô

(US cent/bushel)

416,0409

-0,11%

0,55%

-2,34%

-15,53%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics