Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 5/11/2024
Hôm nay 5/11/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
989,02
|
0,18%
|
2,46%
|
-4,35%
|
-26,22%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
568,90
|
0,03%
|
-0,28%
|
-3,98%
|
-5,58%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
561,02
|
0,89%
|
5,04%
|
6,64%
|
7,68%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4868,00
|
-0,47%
|
4,98%
|
12,04%
|
29,71%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9383
|
3,99%
|
-0,90%
|
-3,90%
|
10,82%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
20,04
|
-0,94%
|
-11,80%
|
-11,13%
|
16,72%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
194,60
|
-1,37%
|
0,05%
|
-8,90%
|
33,56%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
529,03
|
12,70%
|
3,43%
|
9,40%
|
40,14%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
245,80
|
0,10%
|
-0,82%
|
-0,36%
|
41,51%
|
Bông
(US cent/lb)
|
69,85
|
-0,09%
|
-1,01%
|
-4,71%
|
-10,47%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7348,43
|
0,16%
|
1,86%
|
5,41%
|
87,75%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
14,6940
|
-0,11%
|
-1,65%
|
-2,79%
|
-9,41%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
625,16
|
-0,62%
|
-0,63%
|
-0,23%
|
-8,49%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
393,0096
|
0,77%
|
2,35%
|
-0,69%
|
1,55%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1125,00
|
0,00%
|
-0,53%
|
1,90%
|
-0,35%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
21,88
|
-0,02%
|
-0,91%
|
-2,58%
|
-21,72%
|
Chè
(USD/kg)
|
227,41
|
-3,33%
|
-3,33%
|
-4,86%
|
110,76%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1326,50
|
3,08%
|
3,57%
|
11,00%
|
56,06%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
515,77
|
0,00%
|
1,43%
|
5,21%
|
15,90%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7750,00
|
0,00%
|
2,95%
|
5,08%
|
51,96%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
28,80
|
-0,35%
|
0,00%
|
-3,68%
|
5,11%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
416,0409
|
-0,11%
|
0,55%
|
-2,34%
|
-15,53%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics