Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1175,50

-0,40%

-0,74%

2,48%

-21,16%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

556,14

-0,01%

-0,97%

4,73%

-17,67%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

579,13

-0,34%

-1,00%

-4,35%

15,94%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4434,00

-0,96%

3,94%

11,24%

14,63%

Phô mai

(USD/lb)

1,5940

1,21%

2,84%

-2,03%

-14,35%

Sữa

(USD/cwt)

15,48

0,00%

-5,26%

-6,30%

-17,09%

Cao su

(US cent/kg)

161,90

-0,49%

-2,47%

1,95%

20,55%

Nước cam

(US cent/lb)

369,00

-0,42%

1,58%

1,71%

30,76%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

206,80

0,27%

9,50%

5,62%

14,79%

Bông

(US cent/lb)

87,23

0,14%

-4,67%

-11,20%

7,45%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9603,00

1,89%

-1,67%

37,19%

230,80%

Gạo thô

(USD/cwt)

16,2250

0,06%

-0,25%

-9,48%

-2,43%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

632,80

-0,16%

-0,11%

7,95%

-17,97%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

334,5278

-0,89%

-6,42%

-6,16%

-1,68%

Vải len

(AUD/100kg)

1142,00

0,00%

0,00%

-1,72%

-12,15%

Đường thô

(US cent/lb)

22,27

0,27%

-1,11%

6,71%

-2,96%

Chè

(USD/kg)

2,65

34,52%

34,52%

28,02%

-11,96%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

875,00

0,00%

2,34%

8,02%

-14,22%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

437,00

-2,35%

-0,23%

3,49%

-3,53%

(EUR/tấn)

5813,00

0,00%

0,66%

-2,11%

24,00%

Khoai tây

(EUR/100kg)

37,20

0,54%

0,54%

-5,34%

21,17%

Ngô

(US cent/bushel)

435,0243

-0,11%

-1,58%

1,52%

-32,36%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics