Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 5/6/2024
Hôm nay 5/6/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1186,39
|
0,52%
|
-2,32%
|
-3,97%
|
-6,33%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
660,82
|
0,39%
|
-4,57%
|
1,90%
|
3,29%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
488,53
|
-0,61%
|
-8,35%
|
-9,78%
|
-2,88%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3926,00
|
0,15%
|
-2,65%
|
1,63%
|
18,40%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,0501
|
-0,50%
|
5,51%
|
4,97%
|
19,19%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,62
|
-0,16%
|
0,38%
|
1,03%
|
22,58%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
175,00
|
0,11%
|
0,11%
|
8,23%
|
31,28%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
442,75
|
-3,16%
|
-9,12%
|
19,31%
|
61,50%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
231,31
|
2,35%
|
0,78%
|
17,37%
|
26,33%
|
Bông
(US cent/lb)
|
73,70
|
0,29%
|
-10,22%
|
-4,31%
|
-13,06%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9400,12
|
-0,56%
|
9,18%
|
28,02%
|
207,60%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
17,4853
|
-0,53%
|
-1,87%
|
-4,66%
|
14,40%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
628,85
|
0,51%
|
-5,98%
|
-3,55%
|
-6,11%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
367,3037
|
0,36%
|
-3,79%
|
-5,88%
|
4,64%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1137,00
|
0,00%
|
0,62%
|
-1,30%
|
-5,96%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
18,87
|
0,55%
|
0,86%
|
-3,13%
|
-22,66%
|
Chè
(USD/kg)
|
206,85
|
6,44%
|
6,44%
|
13,24%
|
24,95%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
909,70
|
-0,80%
|
0,50%
|
6,82%
|
8,30%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
469,53
|
-2,08%
|
-3,78%
|
-2,29%
|
10,87%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6563,00
|
0,00%
|
8,79%
|
9,38%
|
35,32%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
38,90
|
0,00%
|
5,14%
|
38,93%
|
30,98%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
442,5616
|
0,13%
|
-2,79%
|
-5,64%
|
-17,20%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts