Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1001,83

-0,39%

2,99%

-1,86%

-27,21%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

559,06

-0,75%

6,49%

2,91%

-8,20%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

482,05

-0,82%

-2,42%

-4,77%

-3,78%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3863,00

-0,64%

-2,00%

4,21%

-0,46%

Phô mai

(USD/lb)

2,2131

-0,22%

2,22%

13,14%

12,11%

Sữa

(USD/cwt)

22,60

-0,13%

9,66%

12,10%

21,90%

Cao su

(US cent/kg)

176,80

-0,79%

-2,32%

5,87%

26,74%

Nước cam

(US cent/lb)

472,95

-8,71%

0,95%

13,32%

42,39%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

244,19

0,47%

-5,72%

7,33%

61,29%

Bông

(US cent/lb)

70,09

0,47%

0,28%

6,08%

-18,51%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9250,66

-2,63%

-3,44%

14,85%

157,32%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,3029

1,66%

1,96%

1,00%

-8,34%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

577,42

-0,33%

-6,22%

-1,57%

-27,29%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

336,7799

-0,12%

0,31%

7,60%

-32,48%

Vải len

(AUD/100kg)

1087,00

0,00%

-2,34%

-3,29%

-2,77%

Đường thô

(US cent/lb)

19,26

-0,62%

-1,65%

6,90%

-27,73%

Chè

(USD/kg)

229,58

1,85%

1,85%

9,79%

30,67%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

936,00

-0,04%

1,35%

2,97%

2,86%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

466,04

-0,64%

0,93%

2,82%

2,26%

(EUR/tấn)

7850,00

0,00%

-1,05%

8,46%

73,94%

Khoai tây

(EUR/100kg)

29,90

1,36%

4,18%

-0,66%

15,44%

Ngô

(US cent/bushel)

389,0233

-0,45%

-1,76%

-4,00%

-19,91%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics