Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 5/9/2024
Hôm nay 5/9/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1001,83
|
-0,39%
|
2,99%
|
-1,86%
|
-27,21%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
559,06
|
-0,75%
|
6,49%
|
2,91%
|
-8,20%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
482,05
|
-0,82%
|
-2,42%
|
-4,77%
|
-3,78%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3863,00
|
-0,64%
|
-2,00%
|
4,21%
|
-0,46%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,2131
|
-0,22%
|
2,22%
|
13,14%
|
12,11%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
22,60
|
-0,13%
|
9,66%
|
12,10%
|
21,90%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
176,80
|
-0,79%
|
-2,32%
|
5,87%
|
26,74%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
472,95
|
-8,71%
|
0,95%
|
13,32%
|
42,39%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
244,19
|
0,47%
|
-5,72%
|
7,33%
|
61,29%
|
Bông
(US cent/lb)
|
70,09
|
0,47%
|
0,28%
|
6,08%
|
-18,51%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9250,66
|
-2,63%
|
-3,44%
|
14,85%
|
157,32%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,3029
|
1,66%
|
1,96%
|
1,00%
|
-8,34%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
577,42
|
-0,33%
|
-6,22%
|
-1,57%
|
-27,29%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
336,7799
|
-0,12%
|
0,31%
|
7,60%
|
-32,48%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1087,00
|
0,00%
|
-2,34%
|
-3,29%
|
-2,77%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
19,26
|
-0,62%
|
-1,65%
|
6,90%
|
-27,73%
|
Chè
(USD/kg)
|
229,58
|
1,85%
|
1,85%
|
9,79%
|
30,67%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
936,00
|
-0,04%
|
1,35%
|
2,97%
|
2,86%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
466,04
|
-0,64%
|
0,93%
|
2,82%
|
2,26%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7850,00
|
0,00%
|
-1,05%
|
8,46%
|
73,94%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
29,90
|
1,36%
|
4,18%
|
-0,66%
|
15,44%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
389,0233
|
-0,45%
|
-1,76%
|
-4,00%
|
-19,91%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics