Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1028,59

-0,88%

-2,71%

2,95%

-18,66%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

586,10

-0,62%

0,36%

5,51%

2,33%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

523,51

-1,23%

-1,80%

5,00%

7,39%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4305,00

2,94%

6,24%

9,85%

19,35%

Phô mai

(USD/lb)

2,0700

-2,08%

-8,73%

-7,26%

15,97%

Sữa

(USD/cwt)

22,55

-0,04%

-3,26%

-1,01%

33,59%

Cao su

(US cent/kg)

200,70

0,25%

0,91%

13,45%

44,91%

Nước cam

(US cent/lb)

470,75

0,29%

1,96%

-14,40%

25,32%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

254,86

0,29%

-5,36%

3,78%

75,28%

Bông

(US cent/lb)

70,68

-0,98%

-1,16%

1,32%

-18,50%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7055,36

-1,57%

-14,88%

-1,45%

107,51%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,0995

0,03%

-1,28%

1,22%

-4,58%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

618,51

-0,74%

1,43%

5,96%

-12,22%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

385,0330

-0,83%

-1,90%

12,48%

-8,43%

Vải len

(AUD/100kg)

1104,00

0,00%

1,56%

1,19%

-2,99%

Đường thô

(US cent/lb)

23,01

-0,01%

2,14%

21,75%

-15,34%

Chè

(USD/kg)

245,48

3,21%

3,21%

6,93%

39,36%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1199,10

2,01%

0,71%

27,50%

46,23%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

486,72

1,25%

3,78%

2,85%

14,66%

(EUR/tấn)

7375,00

-0,54%

-5,08%

-6,35%

58,60%

Khoai tây

(EUR/100kg)

29,30

-0,68%

-2,33%

-2,33%

49,49%

Ngô

(US cent/bushel)

422,0857

-0,63%

-0,63%

3,65%

-13,55%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics