Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1040,67

-1,36%

1,63%

-1,43%

-9,41%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

545,87

-2,91%

3,24%

0,71%

-4,32%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

612,13

-0,47%

-0,97%

3,47%

37,26%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4062,00

-0,76%

1,25%

4,05%

0,54%

Phô mai

(USD/lb)

1,7590

-0,01%

-2,44%

-9,24%

-12,49%

Sữa

(USD/cwt)

17,41

0,23%

-7,05%

-7,54%

-12,07%

Cao su

(US cent/kg)

163,90

-0,85%

0,61%

2,44%

0,24%

Nước cam

(US cent/lb)

210,50

6,26%

-8,99%

-23,91%

-52,64%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

288,80

-2,30%

-6,22%

-16,40%

29,30%

Bông

(US cent/lb)

66,926

1,93%

10,49%

2,04%

0,50%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,5648

-0,39%

-3,01%

-7,75%

-23,19%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

684,67

-0,87%

-1,10%

-3,78%

5,55%

Yến mạch

(US cent/bushel)

390,5584

-2,62%

0,98%

2,71%

31,91%

Vải len

(AUD/100kg)

1208,00

0,00%

0,08%

0,75%

7,38%

Đường thô

(US cent/lb)

16,37

0,00%

1,17%

-1,93%

-19,03%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7949,69

-2,54%

-13,09%

-18,92%

1,88%

Chè

(INR/kg)

204,74

-4,43%

-4,43%

7,80%

-8,38%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1235,60

-0,17%

-0,26%

-1,41%

33,41%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

466,46

1,18%

-1,49%

-2,83%

-8,05%

Lúa mạch

(INR/kg)

2218,00

-0,56%

-0,92%

-1,88%

4,01%

(EUR/tấn)

7303,00

-0,81%

-0,84%

-1,42%

10,82%

Khoai tây

(EUR/100kg)

12,10

0,00%

-25,77%

-30,46%

-69,13%

Ngô

(US cent/bushel)

422,1844

-2,22%

0,40%

-2,61%

3,54%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics