Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 8/11/2024
Hôm nay 8/11/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1009,18
|
-0,62%
|
2,69%
|
-1,11%
|
-24,01%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
570,58
|
-0,16%
|
0,36%
|
-4,83%
|
-5,97%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
564,10
|
-1,23%
|
3,37%
|
7,97%
|
9,43%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4998,00
|
0,97%
|
2,73%
|
17,57%
|
33,53%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8400
|
0,22%
|
-1,60%
|
-9,27%
|
4,96%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
20,14
|
1,00%
|
0,10%
|
-10,96%
|
17,43%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
197,20
|
0,41%
|
-0,05%
|
-7,50%
|
34,88%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
520,04
|
12,81%
|
-4,37%
|
8,98%
|
25,04%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
258,76
|
0,06%
|
6,66%
|
3,96%
|
44,72%
|
Bông
(US cent/lb)
|
71,03
|
0,03%
|
1,16%
|
-1,70%
|
-7,17%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7273,67
|
0,11%
|
-0,30%
|
-1,46%
|
84,19%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
14,3756
|
-0,17%
|
-2,17%
|
-5,02%
|
-14,18%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
638,34
|
-0,75%
|
0,96%
|
3,86%
|
-6,53%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
383,7955
|
0,14%
|
-3,87%
|
-0,89%
|
8,88%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1132,00
|
0,62%
|
0,62%
|
2,54%
|
0,35%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
22,25
|
0,04%
|
0,90%
|
0,77%
|
-19,91%
|
Chè
(USD/kg)
|
226,19
|
-0,54%
|
-0,54%
|
-4,86%
|
54,26%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1325,60
|
-0,05%
|
2,79%
|
10,93%
|
55,04%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
533,72
|
0,13%
|
3,44%
|
8,97%
|
23,40%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7850,00
|
-0,63%
|
1,29%
|
7,53%
|
47,42%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
28,60
|
0,00%
|
-0,69%
|
-3,38%
|
5,93%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
427,3092
|
-0,04%
|
3,03%
|
1,44%
|
-11,54%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics