Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1180,55

-0,75%

2,10%

-0,65%

-13,56%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

566,88

-4,20%

-3,96%

-6,68%

-12,28%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

445,97

-1,89%

-1,02%

-11,89%

-19,43%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4040,00

0,00%

1,41%

3,14%

3,06%

Phô mai

(USD/lb)

1,9850

0,15%

2,53%

0,25%

27,57%

Sữa

(USD/cwt)

19,72

0,92%

-1,05%

1,13%

41,16%

Cao su

(US cent/kg)

163,50

-2,15%

-1,21%

-9,07%

23,58%

Nước cam

(US cent/lb)

452,14

1,72%

6,34%

6,70%

52,80%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

230,51

0,00%

1,33%

-1,08%

41,99%

Bông

(US cent/lb)

67,10

0,61%

6,15%

-11,16%

-19,06%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7825,05

0,00%

4,05%

-20,79%

138,79%

Gạo thô

(USD/cwt)

16,9556

0,12%

0,00%

-4,08%

13,83%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

651,80

-0,95%

0,16%

3,81%

-14,53%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

300,2960

-4,38%

-3,41%

-10,29%

-30,00%

Vải len

(AUD/100kg)

1125,00

0,00%

-1,49%

-2,34%

-3,18%

Đường thô

(US cent/lb)

20,07

0,00%

-1,12%

4,38%

-13,67%

Chè

(USD/kg)

223,46

2,48%

2,48%

8,03%

22,37%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

926,20

-0,62%

0,06%

1,08%

2,91%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

507,27

0,00%

6,17%

9,08%

15,35%

(EUR/tấn)

6590,00

0,14%

-2,01%

0,00%

42,49%

Khoai tây

(EUR/100kg)

39,20

-0,51%

-1,01%

0,77%

33,33%

Ngô

(US cent/bushel)

407,0326

-4,06%

-3,20%

-9,90%

-17,31%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics