Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 8/7/2024
Hôm nay 8/7/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1180,55
|
-0,75%
|
2,10%
|
-0,65%
|
-13,56%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
566,88
|
-4,20%
|
-3,96%
|
-6,68%
|
-12,28%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
445,97
|
-1,89%
|
-1,02%
|
-11,89%
|
-19,43%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4040,00
|
0,00%
|
1,41%
|
3,14%
|
3,06%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9850
|
0,15%
|
2,53%
|
0,25%
|
27,57%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
19,72
|
0,92%
|
-1,05%
|
1,13%
|
41,16%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
163,50
|
-2,15%
|
-1,21%
|
-9,07%
|
23,58%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
452,14
|
1,72%
|
6,34%
|
6,70%
|
52,80%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
230,51
|
0,00%
|
1,33%
|
-1,08%
|
41,99%
|
Bông
(US cent/lb)
|
67,10
|
0,61%
|
6,15%
|
-11,16%
|
-19,06%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7825,05
|
0,00%
|
4,05%
|
-20,79%
|
138,79%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
16,9556
|
0,12%
|
0,00%
|
-4,08%
|
13,83%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
651,80
|
-0,95%
|
0,16%
|
3,81%
|
-14,53%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
300,2960
|
-4,38%
|
-3,41%
|
-10,29%
|
-30,00%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1125,00
|
0,00%
|
-1,49%
|
-2,34%
|
-3,18%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
20,07
|
0,00%
|
-1,12%
|
4,38%
|
-13,67%
|
Chè
(USD/kg)
|
223,46
|
2,48%
|
2,48%
|
8,03%
|
22,37%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
926,20
|
-0,62%
|
0,06%
|
1,08%
|
2,91%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
507,27
|
0,00%
|
6,17%
|
9,08%
|
15,35%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6590,00
|
0,14%
|
-2,01%
|
0,00%
|
42,49%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
39,20
|
-0,51%
|
-1,01%
|
0,77%
|
33,33%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
407,0326
|
-4,06%
|
-3,20%
|
-9,90%
|
-17,31%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics