Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 9/7/2024
Hôm nay 9/7/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1172,68
|
2,06%
|
0,90%
|
-1,33%
|
-14,15%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
556,08
|
-2,48%
|
-4,29%
|
-8,46%
|
-13,95%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
443,04
|
-0,66%
|
-0,24%
|
-12,87%
|
-24,52%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4040,00
|
0,00%
|
1,41%
|
3,14%
|
3,06%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,0090
|
1,21%
|
3,50%
|
1,41%
|
24,78%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
19,82
|
0,51%
|
-0,35%
|
0,61%
|
42,39%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
161,60
|
-1,16%
|
-3,92%
|
-11,65%
|
23,26%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
430,83
|
-4,71%
|
-0,73%
|
0,34%
|
45,55%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
234,18
|
1,59%
|
3,96%
|
5,45%
|
43,10%
|
Bông
(US cent/lb)
|
66,59
|
-0,16%
|
-3,12%
|
-7,39%
|
-17,20%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7877,99
|
0,68%
|
7,58%
|
-16,94%
|
138,80%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
17,0102
|
0,44%
|
0,52%
|
-3,77%
|
14,20%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
646,36
|
-0,35%
|
-0,63%
|
2,99%
|
-15,20%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
295,0578
|
-0,35%
|
-4,82%
|
-11,93%
|
-31,28%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1125,00
|
0,00%
|
-1,49%
|
-2,34%
|
-3,18%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
20,22
|
0,73%
|
0,19%
|
8,65%
|
-13,74%
|
Chè
(USD/kg)
|
223,46
|
2,48%
|
2,48%
|
8,03%
|
22,37%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
926,20
|
-0,62%
|
0,06%
|
1,08%
|
2,91%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
493,47
|
-2,72%
|
1,27%
|
5,27%
|
9,66%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6550,00
|
-0,61%
|
-1,87%
|
-0,61%
|
41,41%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
38,60
|
-1,53%
|
-2,77%
|
-1,28%
|
31,29%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
397,2407
|
0,69%
|
-5,70%
|
-12,07%
|
-19,30%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics