Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1172,68

2,06%

0,90%

-1,33%

-14,15%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

556,08

-2,48%

-4,29%

-8,46%

-13,95%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

443,04

-0,66%

-0,24%

-12,87%

-24,52%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4040,00

0,00%

1,41%

3,14%

3,06%

Phô mai

(USD/lb)

2,0090

1,21%

3,50%

1,41%

24,78%

Sữa

(USD/cwt)

19,82

0,51%

-0,35%

0,61%

42,39%

Cao su

(US cent/kg)

161,60

-1,16%

-3,92%

-11,65%

23,26%

Nước cam

(US cent/lb)

430,83

-4,71%

-0,73%

0,34%

45,55%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

234,18

1,59%

3,96%

5,45%

43,10%

Bông

(US cent/lb)

66,59

-0,16%

-3,12%

-7,39%

-17,20%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7877,99

0,68%

7,58%

-16,94%

138,80%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,0102

0,44%

0,52%

-3,77%

14,20%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

646,36

-0,35%

-0,63%

2,99%

-15,20%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

295,0578

-0,35%

-4,82%

-11,93%

-31,28%

Vải len

(AUD/100kg)

1125,00

0,00%

-1,49%

-2,34%

-3,18%

Đường thô

(US cent/lb)

20,22

0,73%

0,19%

8,65%

-13,74%

Chè

(USD/kg)

223,46

2,48%

2,48%

8,03%

22,37%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

926,20

-0,62%

0,06%

1,08%

2,91%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

493,47

-2,72%

1,27%

5,27%

9,66%

(EUR/tấn)

6550,00

-0,61%

-1,87%

-0,61%

41,41%

Khoai tây

(EUR/100kg)

38,60

-1,53%

-2,77%

-1,28%

31,29%

Ngô

(US cent/bushel)

397,2407

0,69%

-5,70%

-12,07%

-19,30%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics