Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1314,75

0,06%

0,82%

-3,35%

-11,39%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

620,81

0,82%

-3,34%

5,58%

-18,02%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

541,00

0,93%

1,98%

1,69%

7,34%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3725,00

1,00%

-0,40%

-6,83%

-4,93%

Phô mai

(USD/lb)

1,6540

-0,78%

-1,72%

-6,55%

-19,44%

Sữa

(USD/cwt)

16,20

-0,06%

-0,43%

-5,26%

-21,13%

Cao su

(US cent/kg)

145,10

0,83%

0,55%

-2,68%

5,68%

Nước cam

(US cent/lb)

372,65

2,76%

0,23%

-6,37%

79,85%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

200,10

1,34%

4,98%

10,67%

16,68%

Bông

(US cent/lb)

80,81

-0,46%

-2,16%

3,06%

-0,27%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

4267,00

-2,91%

-2,60%

8,33%

69,53%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,0650

-0,23%

-0,09%

0,74%

2,58%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

651,00

-0,11%

-1,36%

-7,89%

-24,59%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

365,2253

-1,49%

1,03%

-1,36%

7,10%

Vải len

(AUD/100kg)

1198,00

0,00%

2,04%

4,45%

-9,99%

Đường thô

(US cent/lb)

22,18

0,96%

-3,69%

-18,31%

11,01%

Chè

(USD/kg)

3,25

-1,22%

-1,22%

6,56%

13,64%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

880,00

0,00%

-2,22%

0,57%

-32,31%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

429,50

-1,15%

-2,16%

-2,88%

-23,10%

(EUR/tấn)

5538,00

2,56%

2,78%

4,00%

2,18%

Khoai tây

(EUR/100kg)

31,50

-1,56%

-3,96%

129,93%

15,81%

Ngô

(US cent/bushel)

479,4781

0,05%

-1,24%

-2,79%

-26,57%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics