Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới hôm nay 15/12/2023
Hôm nay 15/12/2023, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1314,75
|
0,06%
|
0,82%
|
-3,35%
|
-11,39%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
620,81
|
0,82%
|
-3,34%
|
5,58%
|
-18,02%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
541,00
|
0,93%
|
1,98%
|
1,69%
|
7,34%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3725,00
|
1,00%
|
-0,40%
|
-6,83%
|
-4,93%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,6540
|
-0,78%
|
-1,72%
|
-6,55%
|
-19,44%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
16,20
|
-0,06%
|
-0,43%
|
-5,26%
|
-21,13%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
145,10
|
0,83%
|
0,55%
|
-2,68%
|
5,68%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
372,65
|
2,76%
|
0,23%
|
-6,37%
|
79,85%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
200,10
|
1,34%
|
4,98%
|
10,67%
|
16,68%
|
Bông
(US cent/lb)
|
80,81
|
-0,46%
|
-2,16%
|
3,06%
|
-0,27%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
4267,00
|
-2,91%
|
-2,60%
|
8,33%
|
69,53%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
17,0650
|
-0,23%
|
-0,09%
|
0,74%
|
2,58%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
651,00
|
-0,11%
|
-1,36%
|
-7,89%
|
-24,59%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
365,2253
|
-1,49%
|
1,03%
|
-1,36%
|
7,10%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1198,00
|
0,00%
|
2,04%
|
4,45%
|
-9,99%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
22,18
|
0,96%
|
-3,69%
|
-18,31%
|
11,01%
|
Chè
(USD/kg)
|
3,25
|
-1,22%
|
-1,22%
|
6,56%
|
13,64%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
880,00
|
0,00%
|
-2,22%
|
0,57%
|
-32,31%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
429,50
|
-1,15%
|
-2,16%
|
-2,88%
|
-23,10%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5538,00
|
2,56%
|
2,78%
|
4,00%
|
2,18%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
31,50
|
-1,56%
|
-3,96%
|
129,93%
|
15,81%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
479,4781
|
0,05%
|
-1,24%
|
-2,79%
|
-26,57%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics