Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 7/25

348,60

351,00

341,20

342,45

348,40

Tháng 9/25

345,50

348,00

338,75

339,80

345,60

Tháng 12/25

341,55

343,55

334,65

335,65

341,25

Tháng 3/26

336,95

338,65

330,00

331,05

336,35

Tháng 5/26

330,15

331,65

323,25

324,30

329,40

Tháng 7/26

319,60

321,60

313,40

314,40

319,55

Tháng 9/26

306,55

307,20

300,90

302,25

307,25

Tháng 12/26

297,15

298,95

292,40

294,20

298,15

Tháng 3/27

292,20

293,05

286,15

288,15

291,10

Tháng 5/27

286,80

288,20

280,30

282,30

284,45

Tháng 7/27

281,50

282,50

273,65

275,95

277,80

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 7/25

17,03

17,24

17,00

17,05

17,00

Tháng 10/25

17,23

17,41

17,19

17,23

17,19

Tháng 3/26

17,70

17,88

17,67

17,69

17,67

Tháng 5/26

17,20

17,39

17,18

17,20

17,19

Tháng 7/26

17,03

17,21

17,01

17,03

17,03

Tháng 10/26

17,17

17,35

17,14

17,16

17,18

Tháng 3/27

17,57

17,73

17,54

17,54

17,57

Tháng 5/27

17,34

17,37

17,19

17,19

17,26

Tháng 7/27

17,24

17,26

17,07

17,07

17,17

Tháng 10/27

17,40

17,40

17,20

17,20

17,32

Tháng 3/28

17,71

17,71

17,54

17,54

17,68

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters