Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 7/25
|
352,95
|
357,30
|
347,15
|
348,40
|
351,95
|
Tháng 9/25
|
350,90
|
354,25
|
344,45
|
345,60
|
349,85
|
Tháng 12/25
|
346,00
|
349,50
|
340,00
|
341,25
|
345,65
|
Tháng 3/26
|
340,40
|
344,05
|
334,90
|
336,35
|
340,65
|
Tháng 5/26
|
333,10
|
336,55
|
328,30
|
329,40
|
333,55
|
Tháng 7/26
|
322,70
|
326,20
|
318,30
|
319,55
|
323,70
|
Tháng 9/26
|
310,00
|
311,80
|
305,60
|
307,25
|
311,35
|
Tháng 12/26
|
299,45
|
302,35
|
296,10
|
298,15
|
302,15
|
Tháng 3/27
|
295,50
|
295,50
|
290,15
|
291,10
|
294,80
|
Tháng 5/27
|
289,05
|
289,05
|
283,65
|
284,45
|
288,20
|
Tháng 7/27
|
282,40
|
282,40
|
277,00
|
277,80
|
281,00
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 7/25
|
16,93
|
17,15
|
16,81
|
17,00
|
16,90
|
Tháng 10/25
|
17,17
|
17,32
|
17,01
|
17,19
|
17,12
|
Tháng 3/26
|
17,63
|
17,78
|
17,48
|
17,67
|
17,59
|
Tháng 5/26
|
17,16
|
17,29
|
17,02
|
17,19
|
17,11
|
Tháng 7/26
|
17,00
|
17,11
|
16,87
|
17,03
|
16,95
|
Tháng 10/26
|
17,12
|
17,26
|
17,04
|
17,18
|
17,11
|
Tháng 3/27
|
17,54
|
17,65
|
17,44
|
17,57
|
17,51
|
Tháng 5/27
|
17,24
|
17,33
|
17,15
|
17,26
|
17,21
|
Tháng 7/27
|
17,09
|
17,24
|
17,07
|
17,17
|
17,12
|
Tháng 10/27
|
17,24
|
17,38
|
17,22
|
17,32
|
17,27
|
Tháng 3/28
|
17,61
|
17,69
|
17,58
|
17,68
|
17,63
|
Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới
