- Giá bông kỳ hạn tháng 3/2024 giảm 0,93% chốt ở 78,68 US cent/lb;
- Giá đường thô kỳ hạn tháng 3/2024 tăng 2,87% chốt ở 25,81 US cent/lb;
- Giá ngô kỳ hạn tháng 3/2024 giảm 0,26% chốt ở 484,25 US cent/bushel.

Mặt hàng

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Bông (Uscent/lb) ICE

Tháng 3/2024

78,68

-0,74

-0,93%

Đường thô (Uscent/lb) ICE

Tháng 3/2024

25,81

+0,72

+2,87%

Ngô (Uscent/bushel) CBOT

Tháng 3/2024

484,25

-1,25

-0,26%

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

78,42

78,42

77,68

77,68

78,42

Mar'24

79,42

80,20

78,59

78,68

79,42

May'24

80,17

80,81

79,35

79,42

80,12

Jul'24

80,59

81,38

80,00

80,08

80,77

Oct'24

77,70

77,70

77,70

77,70

78,39

Dec'24

77,11

77,75

76,68

76,76

77,39

Mar'25

78,08

78,08

77,21

77,21

77,99

May'25

77,31

77,31

77,31

77,31

78,09

Jul'25

77,41

77,41

77,41

77,41

78,19

Oct'25

76,31

76,31

76,31

76,31

77,09

Dec'25

75,40

75,40

75,40

75,40

76,39

Đường thô (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'24

25,06

25,98

24,58

25,81

25,09

May'24

24,26

24,92

23,89

24,74

24,26

Jul'24

23,65

24,15

23,40

24,02

23,65

Oct'24

23,45

23,85

23,25

23,74

23,44

Mar'25

23,44

23,83

23,27

23,72

23,44

May'25

22,37

22,68

22,24

22,57

22,40

Jul'25

21,62

21,89

21,51

21,82

21,66

Oct'25

21,40

21,66

21,27

21,59

21,42

Mar'26

21,44

21,68

21,29

21,62

21,47

May'26

20,76

21,01

20,69

20,99

20,85

Jul'26

20,39

20,68

20,36

20,66

20,55

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

4602/8

4610/8

4602/8

4610/8

4602/8

Mar'24

4850/8

4860/8

4834/8

4842/8

4854/8

May'24

4964/8

4974/8

4952/8

4960/8

4970/8

Jul'24

5054/8

5062/8

5046/8

5050/8

5056/8

Sep'24

5072/8

5080/8

5064/8

5064/8

5074/8

Dec'24

5130/8

5136/8

5122/8

5122/8

5132/8

Mar'25

5230/8

5240/8

5224/8

5224/8

5236/8

May'25

5276/8

5276/8

5276/8

5276/8

5292/8

Jul'25

5282/8

5282/8

5276/8

5276/8

5290/8

Sep'25

5114/8

5114/8

5114/8

5114/8

5126/8

Dec'25

5094/8

5094/8

5092/8

5092/8

5084/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts