Bảng so sánh chi tiết các mặt hàng nông sản

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1293,50

-0,90%

-0,48%

-3,67%

-15,12%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

628,00

-0,55%

1,91%

5,02%

-20,71%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

542,89

-0,11%

-0,84%

3,31%

15,88%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3721,00

-0,48%

-0,45%

-4,47%

-10,85%

Phô mai

(USD/lb)

1,5580

-0,19%

-0,64%

-5,46%

-24,00%

Sữa

(USD/cwt)

16,10

-0,06%

0,06%

0,00%

-21,35%

Cao su

(US cent/kg)

157,20

0,70%

6,22%

10,32%

18,57%

Nước cam

(US cent/lb)

323,00

-2,18%

-1,72%

-19,45%

56,49%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

188,30

-4,90%

-2,33%

-3,44%

12,55%

Bông

(US cent/lb)

81,00

0,06%

1,55%

2,02%

-2,84%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

4196,00

-1,41%

-2,67%

-5,88%

61,38%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,3050

0,90%

-0,49%

-0,23%

-5,90%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

648,70

-0,51%

0,54%

-7,37%

-24,43%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

386,2748

0,14%

4,89%

0,40%

6,27%

Vải len

(AUD/100kg)

1212,00

0,00%

0,00%

3,95%

-8,67%

Đường thô

(US cent/lb)

20,58

-5,42%

-0,19%

-20,97%

2,69%

Chè

(USD/kg)

3,12

0,00%

0,00%

-7,42%

10,25%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

820,00

0,00%

-3,53%

-8,89%

-36,19%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

438,00

-0,62%

1,80%

-2,83%

-25,03%

(EUR/tấn)

5538,00

0,00%

0,00%

0,69%

7,53%

Khoai tây

(EUR/100kg)

30,60

0,99%

2,00%

-9,73%

6,25%

Ngô

(US cent/bushel)

470,7898

-0,10%

-1,97%

-2,88%

-29,79%

Giá kỳ hạn chi tiết một số mặt hàng nông sản

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 3/2024

4256

4196

4256

Tháng 5/2024

4219

4162

4221

Tháng 7/2024

4156

4110

4167

Cà phê (US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 3/2024

197,20

188,30

198,00

Tháng 5/2024

195,00

186,20

195,75

Tháng 7/2024

194,75

186,30

195,90

Đường thô (US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 3/2024

21,76

20,58

21,76

Tháng 5/2024

21,49

20,42

21,39

Tháng 7/2024

21,29

20,41

21,23

Ngô (US cent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 3/2024

4736/8

4712/8

4742/8

Tháng 5/2024

4860/8

4840/8

4864/8

Tháng 7/2024

4954/8

4940/8

4960/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 1/2024

390,8

386,0

393,0

Tháng 3/2024

390,7

386,0

390,7

Tháng 5/2024

389,6

384,8

389,3

Dầu đậu tương (US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 1/2024

47,59

47,84

47,49

Tháng 3/2024

48,02

48,18

47,98

Tháng 5/2024

48,41

48,57

48,38

Đậu tương (US cent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 1/2024

13046/8

12934/8

13052/8

Tháng 3/2024

13112/8

12980/8

13120/8

Tháng 5/2024

13210/8

13072/8

13214/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics, TradingCharts