Bảng so sánh chi tiết các mặt hàng nông sản

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1271,50

-0,20%

-3,47%

-2,70%

-14,32%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

609,17

0,40%

-2,23%

-1,84%

-18,29%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

549,00

1,13%

0,27%

4,67%

17,18%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3628,00

-0,87%

-3,77%

-5,13%

-12,98%

Phô mai

(USD/lb)

1,5570

-0,06%

-1,08%

-6,32%

-24,05%

Sữa

(USD/cwt)

16,08

-0,12%

-0,12%

-0,50%

-21,41%

Cao su

(US cent/kg)

155,90

-0,13%

5,41%

9,48%

17,66%

Nước cam

(US cent/lb)

336,55

4,20%

3,13%

-12,40%

65,79%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

190,15

0,98%

-2,16%

0,66%

14,34%

Bông

(US cent/lb)

79,94

-1,31%

-0,14%

2,16%

-3,85%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

4275,00

1,88%

-0,19%

0,83%

66,21%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,4450

-1,05%

0,66%

3,22%

-5,14%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

638,10

-1,63%

-3,42%

-5,76%

-26,16%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

374,2757

-0,39%

1,64%

-5,25%

2,96%

Vải len

(AUD/100kg)

1212,00

0,00%

0,00%

3,95%

-8,67%

Đường thô

(US cent/lb)

20,90

1,55%

1,80%

-19,02%

6,09%

Chè

(USD/kg)

3,12

0,00%

0,00%

-7,42%

10,25%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

820,00

0,00%

-3,53%

-8,89%

-36,19%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

429,75

-1,88%

-1,66%

-3,37%

-27,74%

(EUR/tấn)

5650,00

2,02%

2,02%

6,60%

9,71%

Khoai tây

(EUR/100kg)

30,60

0,00%

0,99%

-8,11%

5,52%

Ngô

(US cent/bushel)

464,6021

0,18%

-2,53%

-4,34%

-28,96%

Giá kỳ hạn chi tiết một số mặt hàng nông sản

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 3/2024

4209

4275

4196

Tháng 5/2024

4163

4238

4162

Tháng 7/2024

4126

4180

4110

Cà phê (US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 3/2024

188,65

190,15

188,30

Tháng 5/2024

186,55

187,65

186,20

Tháng 7/2024

186,40

187,75

186,30

Đường thô (US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 3/2024

20,60

20,90

20,58

Tháng 5/2024

20,45

20,58

20,42

Tháng 7/2024

20,47

20,49

20,41

Ngô (US cent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 3/2024

4704/8

4636/8

4712/8

Tháng 5/2024

4830/8

4770/8

4840/8

Tháng 7/2024

4932/8

4876/8

4940/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 1/2024

386,0

378,9

386,0

Tháng 3/2024

385,3

379,5

386,0

Tháng 5/2024

384,5

378,6

384,8

Dầu đậu tương (US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 1/2024

47,81

47,79

47,84

Tháng 3/2024

47,80

48,29

48,18

Tháng 5/2024

48,20

48,65

48,57

Đậu tương (US cent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 1/2024

12894/8

12740/8

12934/8

Tháng 3/2024

12904/8

12734/8

12980/8

Tháng 5/2024

13000/8

12810/8

13072/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics, TradingCharts