Loại cao su

Giá (VNĐ/kg)

Địa chỉ bán

Tăng – giảm

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.000

Phú Yên – Sông Hinh

 

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.000

Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc

 

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.000

Quảng Bình – Bố Trạch

 

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.000

Quảng Trị – Vĩnh Linh

 

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.000

Đắk Nông – Đắk Mil

 

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.000

Đắk Lắk – Buôn Đôn

 

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.000

Kon Tum – TP.Kon Tum

 

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.000

Tây Ninh – TX.Tây Ninh

 

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.000

Bình Dương – Bến Cát

 

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.000

Đồng Nai – TP.Biên Hòa

 

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.000

Bình Phước – Lộc Ninh

 

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.000

Gia Lai – TP.Pleiku

 

Cao su SVR3L

31.200

Quảng Bình – Bố Trạch

-700

Cao su SVR3L

31.200

Quảng Trị – Vĩnh Linh

-700

Cao su SVR3L

31.200

Đắk Nông – Đắk Mil

-700

Cao su SVR3L

31.200

Đắk Lắk – Buôn Đôn

-700

Cao su SVR3L

31.200

Kon Tum – TP.Kon Tum

-700

Cao su SVR3L

31.200

Tây Ninh – TX.Tây Ninh

-700

Cao su SVR3L

31.200

Bình Dương – Bến Cát

-700

Cao su SVR3L

31.200

Đồng Nai – TP.Biên Hòa

-700

Cao su SVR3L

31.200

Bình Phước – Lộc Ninh

-700

Cao su SVR3L

31.200

Gia Lai – TP.Pleiku

-700

Cao su SVR10

26.100

Quảng Bình – Bố Trạch

 

Cao su SVR10

26.100

Quảng Trị – Vĩnh Linh

 

Cao su SVR10

26.100

Đắk Nông – Đắk Mil

 

Cao su SVR10

26.100

Đắk Lắk – Buôn Đôn

 

Cao su SVR10

26.100

Kon Tum – TP.Kon Tum

 

Cao su SVR10

26.100

Tây Ninh – TX.Tây Ninh

 

Cao su SVR10

26.100

Bình Dương – Bến Cát

 

Cao su SVR10

26.100

Đồng Nai – TP.Biên Hòa

 

Nguồn: Thị trường cao su

 

Nguồn: Thị trường cao su