Loại cao su

Giá (VNĐ/kg)

Địa chỉ bán

Tăng – giảm

Mủ cao su tạp (dạng chén)

7.800

Phú Yên – Sông Hinh

-200

Mủ cao su tạp (dạng chén)

7.800

Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc

-200

Mủ cao su tạp (dạng chén)

7.800

Quảng Bình – Bố Trạch

-200

Mủ cao su tạp (dạng chén)

7.800

Quảng Trị – Vĩnh Linh

-200

Mủ cao su tạp (dạng chén)

7.800

Đắk Nông – Đắk Mil

-200

Mủ cao su tạp (dạng chén)

7.800

Đắk Lắk – Buôn Đôn

-200

Mủ cao su tạp (dạng chén)

7.800

Kon Tum – TP.Kon Tum

-200

Mủ cao su tạp (dạng chén)

7.800

Tây Ninh – TX.Tây Ninh

-200

Mủ cao su tạp (dạng chén)

7.800

Bình Dương – Bến Cát

-200

Mủ cao su tạp (dạng chén)

7.800

Đồng Nai – TP.Biên Hòa

-200

Mủ cao su tạp (dạng chén)

7.800

Bình Phước – Lộc Ninh

-200

Mủ cao su tạp (dạng chén)

7.800

Gia Lai – TP.Pleiku

-200

Cao su SVR3L

31.900

Quảng Bình – Bố Trạch

+500

Cao su SVR3L

31.900

Quảng Trị – Vĩnh Linh

+500

Cao su SVR3L

31.900

Đắk Nông – Đắk Mil

+500

Cao su SVR3L

31.900

Đắk Lắk – Buôn Đôn

+500

Cao su SVR3L

31.900

Kon Tum – TP.Kon Tum

+500

Cao su SVR3L

31.900

Tây Ninh – TX.Tây Ninh

+500

Cao su SVR3L

31.900

Bình Dương – Bến Cát

+500

Cao su SVR3L

31.900

Đồng Nai – TP.Biên Hòa

+500

Cao su SVR3L

31.900

Bình Phước – Lộc Ninh

+500

Cao su SVR3L

31.900

Gia Lai – TP.Pleiku

+500

Cao su SVR10

25.600

Quảng Bình – Bố Trạch

-400

Cao su SVR10

25.600

Quảng Trị – Vĩnh Linh

-400

Cao su SVR10

25.600

Đắk Nông – Đắk Mil

-400

Cao su SVR10

25.600

Đắk Lắk – Buôn Đôn

-400

Cao su SVR10

25.600

Kon Tum – TP.Kon Tum

-400

Cao su SVR10

25.600

Tây Ninh – TX.Tây Ninh

-400

Cao su SVR10

25.600

Bình Dương – Bến Cát

-400

Cao su SVR10

25.600

Đồng Nai – TP.Biên Hòa

-400

Nguồn: Thị trường cao su

 

 

 

Nguồn: Bộ Nông nghiệp