Loại cao su

Giá (VNĐ/kg)

Địa chỉ bán

Tăng – giảm

Mủ cao su tạp (dạng chén)

9.000

Phú Yên – Sông Hinh

+600

Mủ cao su tạp (dạng chén)

9.000

Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc

+600

Mủ cao su tạp (dạng chén)

9.000

Quảng Bình – Bố Trạch

+600

Mủ cao su tạp (dạng chén)

9.000

Quảng Trị – Vĩnh Linh

+600

Mủ cao su tạp (dạng chén)

9.000

Đắk Nông – Đắk Mil

+600

Mủ cao su tạp (dạng chén)

9.000

Đắk Lắk – Buôn Đôn

+600

Mủ cao su tạp (dạng chén)

9.000

Kon Tum – TP.Kon Tum

+600

Mủ cao su tạp (dạng chén)

9.000

Tây Ninh – TX.Tây Ninh

+600

Mủ cao su tạp (dạng chén)

9.000

Bình Dương – Bến Cát

+600

Mủ cao su tạp (dạng chén)

9.000

Đồng Nai – TP.Biên Hòa

+600

Mủ cao su tạp (dạng chén)

9.000

Bình Phước – Lộc Ninh

+600

Mủ cao su tạp (dạng chén)

9.000

Gia Lai – TP.Pleiku

+600

Cao su SVR3L

31.400

Quảng Bình – Bố Trạch

0

Cao su SVR3L

31.400

Quảng Trị – Vĩnh Linh

0

Cao su SVR3L

31.400

Đắk Nông – Đắk Mil

0

Cao su SVR3L

31.400

Đắk Lắk – Buôn Đôn

0

Cao su SVR3L

31.400

Kon Tum – TP.Kon Tum

0

Cao su SVR3L

31.400

Tây Ninh – TX.Tây Ninh

0

Cao su SVR3L

31.400

Bình Dương – Bến Cát

0

Cao su SVR3L

31.400

Đồng Nai – TP.Biên Hòa

0

Cao su SVR3L

31.400

Bình Phước – Lộc Ninh

0

Cao su SVR3L

31.400

Gia Lai – TP.Pleiku

0

Cao su SVR10

29.100

Quảng Bình – Bố Trạch

+500

Cao su SVR10

29.100

Quảng Trị – Vĩnh Linh

+500

Cao su SVR10

29.100

Đắk Nông – Đắk Mil

+500

Cao su SVR10

29.100

Đắk Lắk – Buôn Đôn

+500

Cao su SVR10

29.100

Kon Tum – TP.Kon Tum

+500

Cao su SVR10

29.100

Tây Ninh – TX.Tây Ninh

+500

Cao su SVR10

29.100

Bình Dương – Bến Cát

+500

Cao su SVR10

29.100

Đồng Nai – TP.Biên Hòa

+500

Nguồn: Thị trường cao su

 

 

Nguồn: Thị trường cao su