Loại cao su

Giá (VNĐ/kg)

Địa chỉ bán

Tăng – giảm

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.000

Phú Yên – Sông Hinh

-200

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.000

Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc

-200

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.000

Quảng Bình – Bố Trạch

-200

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.000

Quảng Trị – Vĩnh Linh

-200

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.000

Đắk Nông – Đắk Mil

-200

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.000

Đắk Lắk – Buôn Đôn

-200

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.000

Kon Tum – TP.Kon Tum

-200

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.000

Tây Ninh – TX.Tây Ninh

-200

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.000

Bình Dương – Bến Cát

-200

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.000

Đồng Nai – TP.Biên Hòa

-200

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.000

Bình Phước – Lộc Ninh

-200

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.000

Gia Lai – TP.Pleiku

-200

Cao su SVR3L

33.200

Quảng Bình – Bố Trạch

-300

Cao su SVR3L

33.200

Quảng Trị – Vĩnh Linh

-300

Cao su SVR3L

33.200

Đắk Nông – Đắk Mil

-300

Cao su SVR3L

33.200

Đắk Lắk – Buôn Đôn

-300

Cao su SVR3L

33.200

Kon Tum – TP.Kon Tum

-300

Cao su SVR3L

33.200

Tây Ninh – TX.Tây Ninh

-300

Cao su SVR3L

33.200

Bình Dương – Bến Cát

-300

Cao su SVR3L

33.200

Đồng Nai – TP.Biên Hòa

-300

Cao su SVR3L

33.200

Bình Phước – Lộc Ninh

-300

Cao su SVR3L

33.200

Gia Lai – TP.Pleiku

-300

Cao su SVR10

27.800

Quảng Bình – Bố Trạch

+1000

Cao su SVR10

27.800

Quảng Trị – Vĩnh Linh

+1000

Cao su SVR10

27.800

Đắk Nông – Đắk Mil

+1000

Cao su SVR10

27.800

Đắk Lắk – Buôn Đôn

+1000

Cao su SVR10

27.800

Kon Tum – TP.Kon Tum

+1000

Cao su SVR10

27.800

Tây Ninh – TX.Tây Ninh

+1000

Cao su SVR10

27.800

Bình Dương – Bến Cát

+1000

Cao su SVR10

27.800

Đồng Nai – TP.Biên Hòa

+1000

Nguồn: Thị trường cao su

 

Nguồn: Thị trường cao su