- Giá đậu tương kỳ hạn tháng 1/2024 chốt ở 1.295,50 US cent/bushel;
- Giá khô đậu tương kỳ hạn tháng 1/2024 -0,24% chốt ở 407,50 USD/tấn;
- Giá dầu đậu tương kỳ hạn tháng 1/2024 +0,26% chốt ở 49,47 US cent/lb.

Mặt hàng

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Đậu tương (Us cent/bushel)

Tháng 1/2024

1.295,50

0,00

0,00%

Khô đậu tương (USD/tấn)

Tháng 1/2024

407,50

-1,00

-0,24%

Dầu đậu tương (Us cent/lb)

Tháng 1/2024

49,47

+0,13

+0,26%

Đậu tương (Us cent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'24

12960/8

12980/8

12920/8

12960/8

12954/8

Mar'24

13160/8

13174/8

13116/8

13154/8

13154/8

May'24

13300/8

13320/8

13264/8

13310/8

13300/8

Jul'24

13366/8

13376/8

13330/8

13366/8

13364/8

Aug'24

13144/8

13164/8

13144/8

13154/8

13156/8

Sep'24

12750/8

12766/8

12736/8

12762/8

12760/8

Nov'24

12606/8

12616/8

12582/8

12616/8

12606/8

Jan'25

12694/8

12694/8

12694/8

12694/8

12694/8

Mar'25

12720/8

12806/8

12660/8

12660/8

12766/8

May'25

12670/8

12804/8

12656/8

12656/8

12764/8

Jul'25

12754/8

12754/8

12700/8

12700/8

12800/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

425,0

425,0

423,7

423,7

424,4

Jan'24

408,8

410,0

407,2

407,5

408,5

Mar'24

398,8

399,7

397,0

397,8

398,0

May'24

395,6

396,0

393,5

393,7

394,2

Jul'24

395,3

395,5

393,4

393,8

394,3

Aug'24

395,5

397,7

390,2

391,3

395,7

Sep'24

391,2

393,0

386,3

387,4

391,2

Oct'24

386,0

387,2

381,5

382,6

385,5

Dec'24

385,1

385,1

383,6

383,6

384,3

Jan'25

385,7

387,5

381,9

383,6

386,1

Mar'25

381,0

381,0

379,8

380,9

383,0

Dầu đậu tương (Us cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

49,93

50,01

49,23

49,29

50,22

Jan'24

49,34

49,59

49,16

49,47

49,34

Mar'24

49,36

49,51

49,11

49,42

49,30

May'24

49,40

49,50

49,21

49,50

49,35

Jul'24

49,41

49,47

49,14

49,47

49,31

Aug'24

49,13

49,15

49,06

49,09

49,03

Sep'24

48,81

48,81

48,60

48,75

48,71

Oct'24

48,38

48,38

48,25

48,25

48,28

Dec'24

48,20

48,28

48,00

48,28

48,10

Jan'25

48,08

48,08

48,08

48,08

47,98

Mar'25

48,60

48,82

47,53

47,86

48,56

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts