Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

445,30

+0,30

+0,07%

Tháng 3/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1,849,70

-5,30

-0,29%

Tháng 4/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

23,77

-0,13

-0,55%

Tháng 3/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1,028,86

+0,19

+0,02%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2,185,69

-15,31

-0,70%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

4,4320

4,4430

4,4320

4,4430

4,4030

Feb'22

4,4640

4,4640

4,4640

4,4640

4,4455

Mar'22

4,4565

4,4750

4,4450

4,4520

4,4500

Apr'22

4,4605

4,4605

4,4605

4,4605

4,4525

May'22

4,4585

4,4735

4,4460

4,4550

4,4530

Jun'22

4,4600

4,4695

4,3900

4,4500

4,4160

Jul'22

4,4610

4,4615

4,4485

4,4485

4,4485

Aug'22

4,4480

4,4480

4,4020

4,4465

4,4140

Sep'22

4,4600

4,4600

4,4600

4,4600

4,4415

Oct'22

4,4395

4,4395

4,4065

4,4395

4,4070

Nov'22

4,4540

4,4540

4,4540

4,4540

4,4305

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1843,0

1852,7

1842,0

1852,7

1841,7

Feb'22

1848,0

1850,2

1846,7

1847,1

1852,5

Mar'22

1849,4

1851,6

1848,7

1848,8

1854,1

Apr'22

1850,7

1852,6

1849,3

1849,6

1855,0

Jun'22

1854,5

1854,5

1851,7

1853,5

1857,4

Aug'22

1855,2

1855,2

1854,8

1854,8

1859,8

Oct'22

1852,0

1862,6

1844,7

1862,6

1851,7

Dec'22

1861,3

1862,0

1861,3

1861,7

1865,8

Feb'23

1869,3

1869,3

1869,3

1869,3

1858,3

Apr'23

1863,4

1873,3

1863,3

1872,6

1861,6

Jun'23

1876,1

1876,1

1876,1

1876,1

1865,1

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

2184,90

2184,90

2184,90

2184,90

2137,00

Feb'22

2182,20

2182,20

2182,20

2182,20

2134,20

Mar'22

2201,50

2201,50

2176,50

2181,50

2188,90

Jun'22

2188,00

2188,00

2177,50

2177,50

2190,60

Sep'22

2192,40

2192,40

2192,40

2192,40

2144,20

Dec'22

2192,40

2192,40

2192,40

2192,40

2144,20

Mar'23

-

2194,40

2194,40

2194,40

2146,20

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1021,4

1031,7

1012,8

1023,8

1019,9

Feb'22

1022,8

1022,8

1022,8

1022,8

1019,1

Mar'22

1024,6

1026,0

1023,9

1023,9

1024,0

Apr'22

1027,6

1029,6

1024,4

1024,8

1025,5

Jul'22

1028,3

1028,3

1026,5

1026,5

1024,4

Oct'22

1010,0

1030,0

1010,0

1025,7

1021,2

Jan'23

1028,4

1028,4

1028,4

1028,4

1023,9

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

23,945

23,945

23,685

23,896

23,795

Feb'22

23,920

23,920

23,920

23,920

23,896

Mar'22

23,850

23,945

23,755

23,755

23,896

May'22

23,895

23,975

23,800

23,800

23,934

Jul'22

23,995

23,995

23,840

23,840

23,980

Sep'22

23,935

23,935

23,935

23,935

24,035

Dec'22

24,075

24,075

24,030

24,030

24,125

Jan'23

24,154

24,154

24,154

24,154

24,052

Mar'23

24,217

24,217

24,217

24,217

24,115

May'23

24,267

24,267

24,267

24,267

24,165

Jul'23

24,313

24,313

24,313

24,313

24,211

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts