Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

1348,5

1349,1

1348,2

1349,1

1349,3

Apr'18

1347,0

1351,2

1345,8

1347,7

1349,9

May'18

1350,9

1353,4

1348,8

1350,3

1352,4

Jun'18

1350,6

1356,8

1350,6

1353,4

1355,7

Aug'18

1359,2

1362,3

1358,0

1358,2

1361,8

Oct'18

1367,0

1368,0

1364,0

1364,0

1367,8

Dec'18

1372,0

1373,4

1370,8

1370,9

1374,2

Feb'19

-

-

-

1378,5 *

1380,5

Apr'19

-

-

-

1383,8 *

1386,8

Jun'19

-

-

-

1391,0 *

1393,4

Aug'19

-

-

-

1398,3 *

1399,9

Oct'19

-

-

-

-

1406,5

Dec'19

-

-

-

1411,0 *

1413,9

Jun'20

-

-

-

1392,8 *

1434,0

Dec'20

-

-

-

1433,4 *

1455,0

Jun'21

-

-

-

1345,4 *

1476,8

Dec'21

-

-

-

1474,0 *

1497,7

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1518,5

Dec'22

-

-

-

1513,1 *

1539,3

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1560,4

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

988,00 *

975,05

Apr'18

-

-

-

-

972,55

May'18

-

-

-

-

973,75

Jun'18

971,00

973,00

969,25

971,55

971,55

Sep'18

-

-

-

967,45 *

967,00

Dec'18

-

-

-

970,00 *

961,95

Mar'19

-

-

-

-

961,65

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

984,7 *

946,9

Apr'18

948,6

952,4

948,5

951,7

948,4

May'18

952,0

952,0

950,8

950,8

950,3

Jul'18

954,1

957,9

954,1

956,5

954,1

Oct'18

963,8

963,8

963,8

963,8

960,6

Jan'19

-

-

-

973,0 *

966,5

Apr'19

-

-

-

-

969,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'18

-

-

-

16,555 *

-

Mar'18

-

-

-

16,490 *

16,530

Apr'18

16,585

16,595

16,525

16,525

16,542

May'18

16,560

16,655

16,555

16,585

16,582

Jul'18

16,645

16,740

16,645

16,660

16,671

Sep'18

16,755

16,755

16,755

16,755

16,771

Dec'18

16,950

16,965

16,910

16,910

16,917

Jan'19

-

-

-

16,660 *

16,959

Mar'19

17,050

17,075

17,050

17,075

17,069

May'19

17,150

17,150

17,150

17,150

17,169

Jul'19

-

-

-

17,280 *

17,270

Sep'19

-

-

-

-

17,366

Dec'19

-

-

-

17,295 *

17,501

Jan'20

-

-

-

17,890 *

17,541

Jul'20

-

-

-

17,950 *

17,809

Dec'20

-

-

-

17,490 *

18,046

Jul'21

-

-

-

18,500 *

18,313

Dec'21

-

-

-

18,150 *

18,548

Jul'22

-

-

-

19,000 *

18,816

Dec'22

-

-

-

-

19,004

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-