Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

445,15

-2,35

-0,53%

Tháng 3/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.815,70

+1,10

+0,06%

Tháng 2/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

23,06

+0,00

+0,02%

Tháng 3/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

970,64

-4,77

-0,49%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.877,29

+1,36

+0,07%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

4,4485

4,4485

4,4420

4,4420

4,4660

Feb'22

4,4615

4,4615

4,4585

4,4585

4,4710

Mar'22

4,4725

4,4730

4,4485

4,4505

4,4750

Apr'22

4,4620

4,4620

4,4570

4,4570

4,4700

May'22

4,4645

4,4645

4,4425

4,4435

4,4690

Jun'22

4,3760

4,4675

4,3760

4,4675

4,4140

Jul'22

4,4570

4,4570

4,4355

4,4355

4,4595

Aug'22

4,4575

4,4575

4,3885

4,4575

4,4065

Sep'22

4,4380

4,4380

4,4300

4,4300

4,4485

Oct'22

4,4470

4,4470

4,3790

4,4470

4,3975

Nov'22

4,4410

4,4410

4,3725

4,4410

4,3915

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1813,1

1815,1

1813,1

1815,1

1814,0

Feb'22

1815,2

1815,7

1813,1

1815,6

1814,6

Mar'22

1807,9

1817,0

1801,8

1815,8

1801,1

Apr'22

1817,0

1817,9

1815,5

1817,9

1817,0

Jun'22

1818,3

1819,6

1818,1

1819,2

1819,2

Aug'22

1813,4

1822,5

1807,2

1821,4

1807,0

Oct'22

1810,0

1824,8

1810,0

1823,5

1809,3

Dec'22

1826,1

1826,1

1826,1

1826,1

1826,0

Feb'23

1828,8

1828,8

1828,8

1828,8

1815,1

Apr'23

1821,9

1832,0

1821,9

1832,0

1818,3

Jun'23

1835,4

1835,4

1835,4

1835,4

1821,5

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1855,70

1855,70

1855,70

1855,70

1822,00

Feb'22

1852,40

1852,40

1852,40

1852,40

1818,70

Mar'22

1881,50

1881,50

1871,00

1877,00

1859,70

Jun'22

1835,00

1877,00

1835,00

1859,50

1826,50

Sep'22

1866,90

1866,90

1866,90

1866,90

1833,90

Dec'22

1866,90

1866,90

1866,90

1866,90

1833,90

Mar'23

-

1868,90

1868,90

1868,90

1835,90

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

950,9

975,0

950,9

970,4

953,7

Feb'22

955,5

981,6

950,1

970,4

953,9

Mar'22

971,3

971,3

971,3

971,3

954,1

Apr'22

972,6

974,0

969,0

969,1

971,2

Jul'22

973,7

973,7

972,5

972,5

971,5

Oct'22

973,2

973,2

973,2

973,2

956,2

Jan'23

977,2

977,2

977,2

977,2

960,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

22,955

23,060

22,925

23,038

22,790

Feb'22

22,915

23,105

22,760

23,046

22,802

Mar'22

23,095

23,110

23,035

23,060

23,056

May'22

23,095

23,105

23,080

23,105

23,086

Jul'22

22,885

23,150

22,795

23,120

22,876

Sep'22

22,940

23,210

22,800

23,161

22,918

Dec'22

23,000

23,280

23,000

23,239

23,005

Jan'23

23,268

23,268

23,268

23,268

23,034

Mar'23

23,334

23,334

23,334

23,334

23,100

May'23

23,384

23,384

23,384

23,384

23,150

Jul'23

23,430

23,430

23,430

23,430

23,196


Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Bloomberg