Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,978,30

-0,30

-0,02%

Tháng 8/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

24,33

-0,02

-0,09%

Tháng 7/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

377,80

-1,70

-0,45%

Tháng 7/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

1,015,42

+0,70

+0,07%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,359,33

-4,32

-0,32%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn giao xa:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3,7930

3,8030

3,7840

3,7870

3,8030

Oct'23

3,7705

3,8090

3,7705

3,8090

3,7715

Nov'23

3,7750

3,8145

3,7750

3,8145

3,7775

Dec'23

3,8060

3,8095

3,8060

3,8085

3,8140

Jan'24

3,8190

3,8190

3,7805

3,8190

3,7815

Feb'24

3,7840

3,8220

3,7840

3,8220

3,7845

Mar'24

3,8150

3,8150

3,8150

3,8150

3,8205

Apr'24

3,8240

3,8240

3,7855

3,8240

3,7865

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

2000,2

2000,5

1999,0

1999,3

1998,1

Dec'23

2018,8

2019,6

2017,0

2017,4

2017,2

Feb'24

2037,5

2037,9

2037,5

2037,8

2035,8

Apr'24

2035,7

2060,0

2035,3

2053,7

2034,0

Jun'24

2076,2

2077,7

2069,1

2070,9

2051,5

Aug'24

2086,9

2086,9

2086,9

2086,9

2067,7

Oct'24

2100,5

2100,5

2100,5

2100,5

2081,4

Dec'24

2099,9

2115,4

2099,9

2113,5

2094,5

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1343,70

1343,70

1343,70

1343,70

1373,30

Sep'23

1348,50

1358,50

1347,50

1348,00

1358,30

Dec'23

1405,50

1405,50

1362,50

1372,40

1401,90

Mar'24

1386,10

1386,10

1386,10

1386,10

1415,60

Jun'24

1402,00

1402,00

1402,00

1402,00

1431,50

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1005,8

1005,8

1005,8

1005,8

1016,4

Oct'23

1020,7

1022,8

1019,3

1020,8

1019,4

Jan'24

1027,3

1027,3

1026,2

1026,2

1033,9

Apr'24

1044,9

1044,9

1027,6

1028,4

1037,9

Jul'24

1032,6

1032,6

1032,6

1032,6

1042,1

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

24,570

24,665

24,540

24,540

24,567

Dec'23

24,890

24,895

24,890

24,895

24,878

Jan'24

24,993

24,993

24,993

24,993

24,182

Mar'24

24,615

25,230

24,615

25,194

24,384

May'24

25,465

25,465

25,400

25,401

24,587

Jul'24

25,550

25,685

25,550

25,608

24,794

Sep'24

25,795

25,795

25,795

25,795

24,981

Dec'24

26,054

26,054

26,054

26,054

25,240

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts