Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

450,45

-4,15

-0,91%

Tháng 3/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1,822,40

+1,00

+0,05%

Tháng 2/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

23,11

-0,05

-0,22%

Tháng 3/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

975,65

+1,35

+0,14%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1,873,25

-18,05

-0,95%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

4,5640

4,5640

4,5340

4,5340

4,5640

Feb'22

4,5535

4,5635

4,5000

4,5390

4,5695

Mar'22

4,5115

4,5260

4,4945

4,5115

4,5460

Apr'22

4,5565

4,5640

4,5175

4,5415

4,5715

May'22

4,5070

4,5230

4,4920

4,5080

4,5425

Jun'22

4,5260

4,5425

4,5260

4,5410

4,5700

Jul'22

4,4975

4,5090

4,4880

4,4930

4,5355

Aug'22

4,5250

4,5345

4,5215

4,5345

4,5605

Sep'22

4,4900

4,5000

4,4900

4,4905

4,5275

Oct'22

4,5270

4,5270

4,5170

4,5270

4,5505

Nov'22

4,5220

4,5220

4,5140

4,5220

4,5455

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1819,8

1823,0

1815,4

1821,2

1827,2

Feb'22

1822,1

1824,3

1819,1

1823,0

1821,4

Mar'22

1822,9

1825,7

1822,9

1825,7

1823,3

Apr'22

1823,5

1826,8

1821,9

1825,0

1823,9

Jun'22

1830,1

1832,5

1816,5

1826,0

1831,9

Aug'22

1826,0

1830,1

1826,0

1828,8

1827,7

Oct'22

1829,0

1829,9

1822,7

1829,8

1835,7

Dec'22

1837,0

1837,0

1823,7

1832,6

1838,5

Feb'23

1835,6

1835,6

1835,6

1835,6

1841,3

Apr'23

1838,7

1838,7

1838,7

1838,7

1844,4

Jun'23

1842,2

1842,2

1842,2

1842,2

1847,9

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1886,00

1886,00

1886,00

1886,00

1911,80

Feb'22

1882,90

1882,90

1882,90

1882,90

1908,70

Mar'22

1884,00

1885,00

1870,00

1870,00

1890,00

Jun'22

1880,00

1915,00

1866,50

1890,70

1916,30

Sep'22

1896,60

1896,60

1896,60

1896,60

1922,40

Dec'22

1896,60

1896,60

1896,60

1896,60

1922,40

Mar'23

-

1898,60

1898,60

1898,60

1924,40

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

971,9

971,9

971,9

971,9

979,9

Feb'22

964,0

971,5

964,0

971,5

979,4

Mar'22

966,5

971,9

966,5

971,9

980,1

Apr'22

968,4

970,4

966,5

969,2

972,2

Jul'22

973,9

977,7

966,6

973,1

981,0

Oct'22

974,8

974,8

974,8

974,8

982,6

Jan'23

978,6

978,6

978,6

978,6

988,0

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

23,155

23,155

23,155

23,155

23,200

Feb'22

23,215

23,275

23,035

23,154

23,199

Mar'22

23,115

23,145

23,065

23,120

23,162

May'22

23,130

23,165

23,100

23,150

23,199

Jul'22

23,305

23,345

23,110

23,241

23,285

Sep'22

23,240

23,240

23,225

23,225

23,293

Dec'22

23,500

23,500

23,305

23,371

23,415

Jan'23

23,400

23,400

23,400

23,400

23,444

Mar'23

23,475

23,475

23,463

23,463

23,507

May'23

23,513

23,513

23,513

23,513

23,557

Jul'23

23,559

23,559

23,559

23,559

23,603

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingchart