Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

442,95

+0,90

+0,20%

Tháng 3/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.819,50

+3,00

+0,17%

Tháng 2/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

23,08

+0,16

+0,69%

Tháng 3/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

978,70

+2,03

+0,21%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.883,40

+7,15

+0,38%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

4,4195

4,4195

4,4175

4,4175

4,4175

Feb'22

4,4350

4,4350

4,3800

4,4260

4,4260

Mar'22

4,4310

4,4470

4,3820

4,4275

4,4305

Apr'22

4,4300

4,4305

4,4300

4,4305

4,4305

May'22

4,4375

4,4455

4,3830

4,4300

4,4260

Jun'22

4,4370

4,4410

4,4370

4,4410

4,4410

Jul'22

4,4440

4,4440

4,3800

4,4325

4,4325

Aug'22

4,4255

4,4350

4,4165

4,4165

4,5345

Sep'22

4,3920

4,4000

4,3800

4,4000

4,4000

Oct'22

4,4120

4,4300

4,4100

4,4100

4,5270

Nov'22

4,4045

4,4045

4,4045

4,4045

4,5220

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1816,8

1820,1

1816,7

1818,6

1818,6

Feb'22

1818,7

1822,9

1812,2

1818,5

1819,5

Mar'22

1818,7

1824,2

1816,6

1820,0

1820,0

Apr'22

1819,8

1825,2

1814,9

1821,3

1821,8

Jun'22

1820,9

1825,9

1817,7

1823,1

1824,2

Aug'22

1825,0

1828,0

1824,5

1825,7

1825,7

Oct'22

1827,5

1827,5

1827,5

1827,5

1827,5

Dec'22

1830,2

1831,0

1830,0

1831,0

1831,0

Feb'23

1834,7

1834,7

1834,7

1834,7

1834,7

Apr'23

1839,0

1842,0

1834,1

1834,1

1838,7

Jun'23

1837,6

1842,5

1837,6

1837,6

1842,2

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1874,20

1874,20

1874,20

1874,20

1886,00

Feb'22

1871,10

1871,10

1871,10

1871,10

1882,90

Mar'22

1870,50

1897,50

1865,00

1875,50

1875,50

Jun'22

1885,00

1899,00

1880,00

1880,00

1880,00

Sep'22

1881,30

1881,30

1881,30

1881,30

1896,60

Dec'22

1881,30

1881,30

1881,30

1881,30

1896,60

Mar'23

-

1883,30

1883,30

1883,30

1898,60

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

971,6

972,0

969,1

969,1

969,1

Feb'22

968,4

968,4

968,4

968,4

968,4

Mar'22

967,8

971,9

967,8

969,8

969,8

Apr'22

966,2

974,6

962,2

970,6

971,4

Jul'22

970,4

975,0

967,0

972,7

972,7

Oct'22

967,0

967,0

967,0

967,0

967,0

Jan'23

980,0

980,0

971,3

971,3

978,6

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

22,900

23,000

22,900

22,911

23,155

Feb'22

22,920

23,105

22,905

23,060

23,060

Mar'22

22,995

23,135

22,850

23,060

23,045

May'22

23,035

23,145

22,910

23,115

23,115

Jul'22

23,035

23,170

23,035

23,120

23,120

Sep'22

23,000

23,150

23,000

23,150

23,150

Dec'22

23,205

23,220

23,200

23,220

23,220

Jan'23

23,155

23,155

23,155

23,155

23,400

Mar'23

23,218

23,218

23,218

23,218

23,463

May'23

23,268

23,268

23,268

23,268

23,513

Jul'23

23,314

23,314

23,314

23,314

23,559

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingchart