Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'17

4414/8

4434/8

4392/8

4426/8

4404/8

Dec'17

469

4716/8

467

471

4686/8

Mar'18

491

4926/8

488

4924/8

4902/8

May'18

5054/8

5074/8

5034/8

5074/8

5052/8

Jul'18

5146/8

5162/8

5126/8

516

5142/8

Sep'18

5272/8

5294/8

5272/8

5294/8

5272/8

Dec'18

-

-

-

545*

545

Mar'19

-

-

-

5552/8*

5552/8

May'19

-

-

-

5536/8*

5536/8

Jul'19

-

-

-

539*

539

Sep'19

-

-

-

541*

541

Dec'19

-

-

-

559*

559

Mar'20

-

-

-

559*

559

May'20

-

-

-

559*

559

Jul'20

-

-

-

559*

559

Nguồn: Tradingcharts.com