Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'17

458

4606/8

4562/8

4594/8

4596/8

Sep'17

4712/8

4742/8

470

4732/8

4734/8

Dec'17

494

4962/8

4916/8

4956/8

4952/8

Mar'18

5086/8

5122/8

5084/8

5122/8

5116/8

May'18

520

5234/8

5194/8

5232/8

5232/8

Jul'18

5252/8

528

5242/8

5276/8

528

Sep'18

-

-

-

5366/8*

5366/8

Dec'18

-

-

-

5506/8*

5506/8

Mar'19

-

-

-

5586/8*

5586/8

May'19

-

-

-

5656/8*

5656/8

Jul'19

-

-

-

555*

555

Nguồn: Tradingcharts.com