Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'17

457

461

4562/8

4604/8

4572/8

Sep'17

473

4762/8

472

4752/8

473

Dec'17

495

498

4946/8

4976/8

4952/8

Mar'18

5086/8

5124/8

5086/8

5124/8

510

May'18

520

5222/8

520

5222/8

5206/8

Jul'18

525

5272/8

525

5272/8

526

Sep'18

-

-

-

5356/8*

5356/8

Dec'18

-

-

-

5506/8*

5506/8

Mar'19

-

-

-

5594/8*

5594/8

May'19

-

-

-

562*

562

Jul'19

-

-

-

549*

549

Nguồn: Tradingcharts.com