Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'17

4034/8

405

4026/8

405

4034/8

Dec'17

429

4304/8

4284/8

4304/8

4296/8

Mar'18

452

4534/8

4516/8

4532/8

4526/8

May'18

4654/8

466

465

466

466

Jul'18

4774/8

478

4774/8

478

4784/8

Sep'18

4936/8

4936/8

4936/8

4936/8

4942/8

Dec'18

-

-

-

5126/8*

5126/8

Mar'19

-

-

-

525*

525

May'19

-

-

-

5262/8*

5262/8

Jul'19

-

-

-

514*

514

Sep'19

-

-

-

5174/8*

5174/8

Dec'19

-

-

-

532*

532

Mar'20

-

-

-

532*

532

May'20

-

-

-

532*

532

Jul'20

-

-

-

532*

532

Nguồn: Tradingcharts.com