Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'17

3586/8

3602/8

358

3594/8

3572/8

Dec'17

373

3736/8

372

3734/8

371

Mar'18

386

386

3836/8

3852/8

383

May'18

392

392

390

3914/8

3892/8

Jul'18

397

3972/8

3954/8

3966/8

3944/8

Sep'18

3996/8

3996/8

3996/8

3996/8

3976/8

Dec'18

4044/8

4056/8

4044/8

4054/8

404

Mar'19

-

-

-

4116/8*

4116/8

May'19

-

-

-

4164/8*

4164/8

Jul'19

-

-

-

4212/8*

4212/8

Sep'19

-

-

-

4134/8*

4134/8

Dec'19

-

-

-

4146/8*

4146/8

Nguồn: Tradingcharts.com