Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'17

361

361

3584/8

3602/8

3626/8

Dec'17

3744/8

3746/8

3722/8

374

3762/8

Mar'18

3862/8

3864/8

3842/8

3854/8

3882/8

May'18

3932/8

3932/8

391

3922/8

3946/8

Jul'18

399

399

3964/8

398

4004/8

Sep'18

-

-

-

4042/8*

4042/8

Dec'18

4084/8

4084/8

4066/8

4074/8

410

Mar'19

-

-

-

418*

418

May'19

-

-

-

4222/8*

4222/8

Jul'19

-

-

-

427*

427

Sep'19

-

-

-

4192/8*

4192/8

Dec'19

-

-

-

4202/8*

4202/8

Nguồn: Tradingcharts.com