Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'17

355

356

3546/8

356

3552/8

Dec'17

3682/8

3692/8

368

3692/8

3684/8

Mar'18

380

381

3796/8

381

3802/8

May'18

3862/8

3872/8

386

3872/8

3866/8

Jul'18

392

393

3916/8

393

3922/8

Sep'18

3964/8

397

3964/8

3964/8

3964/8

Dec'18

4034/8

4042/8

4026/8

4042/8

4034/8

Mar'19

412

412

412

412

412

May'19

-

-

-

4166/8*

4166/8

Jul'19

-

-

-

4214/8*

4214/8

Sep'19

-

-

-

4146/8*

4146/8

Dec'19

-

-

-

414*

414

Nguồn: Tradingcharts.com