Bảng giá nông sản hôm nay 02/12:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

-

2472

-

2472

2451

Mar'23

2504

2542

2489

2519

2498

May'23

2508

2548

2501

2528

2502

Jul'23

2502

2546

2499

2528

2499

Sep'23

2512

2540

2496

2523

2493

Dec'23

2495

2523

2482

2507

2477

Mar'24

2460

2501

2460

2487

2455

May'24

2483

2483

2481

2481

2448

Jul'24

-

2473

-

2473

2439

Sep'24

-

2467

-

2467

2432

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

170,00

170,45

163,35

163,35

167,70

Mar'23

170,00

174,35

164,95

165,75

169,90

May'23

170,85

174,30

165,70

166,50

170,15

Jul'23

170,15

174,10

166,00

166,85

170,00

Sep'23

170,15

173,60

165,85

166,70

169,55

Dec'23

171,00

173,10

166,00

166,75

169,10

Mar'24

171,65

172,30

166,75

167,55

169,45

May'24

172,10

172,10

167,80

168,25

169,80

Jul'24

-

168,85

-

168,85

170,15

Sep'24

-

169,35

-

169,35

170,60

Dec'24

-

170,10

-

170,10

171,35

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

87,75

87,76

85,93

85,93

86,05

Mar'23

84,76

87,23

83,23

84,85

84,61

May'23

84,00

86,45

82,66

84,15

84,03

Jul'23

83,50

85,54

82,02

83,37

83,28

Oct'23

81,23

81,72

81,23

81,58

81,28

Dec'23

80,10

81,63

78,77

80,25

80,10

Mar'24

79,10

80,75

79,10

79,91

79,73

May'24

80,24

80,70

79,84

79,94

79,84

Jul'24

80,50

80,75

79,50

79,80

79,72

Oct'24

-

78,07

-

78,07

78,37

Dec'24

77,65

78,25

76,43

76,88

77,61

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

430,00

432,20

405,40

411,00

429,40

Mar'23

430,00

431,00

409,80

413,90

433,80

May'23

438,70

438,70

427,60

429,00

444,90

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

19,70

19,73

19,41

19,62

19,63

May'23

18,65

18,65

18,37

18,56

18,56

Jul'23

18,02

18,02

17,76

17,95

17,93

Oct'23

17,83

17,83

17,58

17,77

17,74

Mar'24

17,80

17,80

17,56

17,74

17,72

May'24

16,99

16,99

16,82

16,98

16,96

Jul'24

16,44

16,50

16,35

16,48

16,44

Oct'24

16,34

16,40

16,34

16,39

16,35

Mar'25

16,50

16,54

16,50

16,54

16,50

May'25

-

16,12

-

16,12

16,08

Jul'25

-

15,88

-

15,88

15,82

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6502/8

6502/8

6480/8

6480/8

6500/8

Mar'23

6602/8

6604/8

6594/8

6596/8

6604/8

May'23

6590/8

6590/8

6584/8

6590/8

6592/8

Jul'23

6534/8

6540/8

6534/8

6536/8

6540/8

Sep'23

6150/8

6150/8

6144/8

6150/8

6150/8

Dec'23

6010/8

6014/8

6006/8

6014/8

6012/8

Mar'24

6080/8

6084/8

6080/8

6084/8

6084/8

May'24

6150/8

6172/8

6110/8

6116/8

6164/8

Jul'24

6130/8

6156/8

6094/8

6104/8

6150/8

Sep'24

5746/8

5746/8

5744/8

5746/8

5772/8

Dec'24

5654/8

5660/8

5610/8

5634/8

5646/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

422,7

426,7

415,8

420,9

417,7

Jan'23

419,8

422,5

419,8

421,0

421,6

Mar'23

418,2

420,4

418,2

418,9

419,7

May'23

415,5

417,5

415,5

416,8

417,5

Jul'23

415,8

415,8

415,5

415,5

416,3

Aug'23

411,4

411,4

411,4

411,4

411,9

Sep'23

404,5

404,5

404,5

404,5

405,2

Oct'23

396,4

396,4

396,4

396,4

397,5

Dec'23

394,8

395,9

394,8

395,5

396,3

Jan'24

398,8

398,8

391,5

394,8

392,0

Mar'24

392,5

394,8

388,4

391,6

389,0

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

74,50

74,50

68,01

68,40

75,23

Jan'23

66,68

66,72

66,02

66,61

67,38

Mar'23

65,50

65,78

65,02

65,40

65,78

May'23

64,50

64,85

64,17

64,48

64,28

Jul'23

64,02

64,15

63,48

63,87

63,29

Aug'23

63,07

63,11

62,95

63,01

62,68

Sep'23

62,40

62,41

62,40

62,41

62,11

Oct'23

61,80

61,93

61,80

61,93

61,49

Dec'23

61,64

61,82

61,37

61,72

61,17

Jan'24

61,60

62,11

60,87

60,87

63,75

Mar'24

61,00

61,68

60,48

60,48

63,13

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

14320/8

14346/8

14300/8

14326/8

14296/8

Mar'23

14384/8

14416/8

14366/8

14404/8

14366/8

May'23

14456/8

14490/8

14446/8

14474/8

14444/8

Jul'23

14504/8

14524/8

14494/8

14512/8

14484/8

Aug'23

14322/8

14322/8

14322/8

14322/8

14656/8

Sep'23

14126/8

14196/8

13852/8

13902/8

14210/8

Nov'23

13692/8

13730/8

13680/8

13714/8

13694/8

Jan'24

13744/8

13744/8

13730/8

13730/8

13716/8

Mar'24

13864/8

13904/8

13616/8

13652/8

13896/8

May'24

13770/8

13856/8

13594/8

13626/8

13852/8

Jul'24

13792/8

13860/8

13606/8

13636/8

13854/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

7674/8

7674/8

7572/8

7586/8

7714/8

Mar'23

7820/8

7830/8

7790/8

7794/8

7830/8

May'23

7950/8

7950/8

7910/8

7910/8

7952/8

Jul'23

7992/8

8000/8

7964/8

7964/8

8004/8

Sep'23

8060/8

8060/8

8060/8

8060/8

8082/8

Dec'23

8204/8

8270/8

8162/8

8186/8

8242/8

Mar'24

8236/8

8320/8

8216/8

8242/8

8282/8

May'24

8220/8

8296/8

8192/8

8220/8

8236/8

Jul'24

7900/8

8000/8

7900/8

7934/8

7920/8

Sep'24

7910/8

7910/8

7910/8

7910/8

7802/8

Dec'24

7980/8

7980/8

7980/8

7980/8

7872/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts