Bảng giá nông sản hôm nay 02/8:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

2328

2355

2312

2339

2323

Dec'22

2374

2410

2367

2390

2373

Mar'23

2399

2425

2390

2414

2392

May'23

2405

2429

2397

2418

2398

Jul'23

2415

2437

2408

2426

2407

Sep'23

2442

2445

2424

2434

2417

Dec'23

2447

2447

2426

2435

2420

Mar'24

2429

2429

2429

2429

2416

May'24

2426

2426

2426

2426

2414

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

217,55

222,20

210,40

213,20

217,20

Dec'22

214,00

218,80

207,25

210,00

213,80

Mar'23

209,15

213,95

202,75

205,50

208,95

May'23

206,25

210,75

200,00

202,60

206,15

Jul'23

204,40

208,70

199,50

200,70

204,25

Sep'23

202,70

207,00

196,95

199,10

202,60

Dec'23

201,30

205,00

196,15

197,50

201,05

Mar'24

200,00

203,15

194,50

195,70

199,15

May'24

194,95

194,95

193,15

194,25

197,70

Jul'24

193,10

193,10

193,10

193,10

196,65

Sep'24

192,00

192,00

192,00

192,00

195,55

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

99,81

99,81

99,81

99,81

100,29

Dec'22

94,00

94,00

93,00

93,59

94,06

Mar'23

91,60

91,60

90,41

91,11

91,47

May'23

89,47

89,59

89,03

89,59

90,04

Jul'23

87,62

87,62

87,32

87,59

88,23

Oct'23

82,75

82,75

82,75

82,75

84,21

Dec'23

80,45

80,45

80,39

80,39

81,10

Mar'24

81,58

81,58

80,57

80,57

81,79

May'24

81,72

81,72

80,77

80,77

81,86

Jul'24

81,50

81,50

80,62

80,62

81,63

Oct'24

78,92

78,92

78,92

78,92

79,93

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

529,80

545,20

514,10

534,20

527,10

Nov'22

549,10

564,40

533,80

557,70

547,40

Jan'23

578,70

578,70

578,70

578,70

568,40

Mar'23

611,00

611,00

611,00

611,00

600,70

May'23

608,60

608,60

608,60

608,60

598,30

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

17,58

17,65

17,20

17,60

17,54

Mar'23

17,74

17,76

17,34

17,72

17,69

May'23

17,10

17,12

16,73

17,09

17,06

Jul'23

16,71

16,74

16,36

16,69

16,68

Oct'23

16,72

16,72

16,34

16,67

16,66

Mar'24

16,91

16,92

16,57

16,89

16,88

May'24

16,44

16,52

16,24

16,52

16,49

Jul'24

16,23

16,31

16,04

16,31

16,28

Oct'24

16,24

16,34

16,06

16,34

16,29

Mar'25

16,46

16,57

16,34

16,57

16,50

May'25

16,28

16,28

16,28

16,28

16,21

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

6040/8

6044/8

5962/8

6042/8

6070/8

Dec'22

6060/8

6070/8

5980/8

6066/8

6096/8

Mar'23

6124/8

6136/8

6050/8

6134/8

6166/8

May'23

6154/8

6174/8

6094/8

6174/8

6206/8

Jul'23

6164/8

6180/8

6100/8

6180/8

6212/8

Sep'23

5834/8

5860/8

5814/8

5860/8

5912/8

Dec'23

5742/8

5766/8

5682/8

5764/8

5780/8

Mar'24

5822/8

5884/8

5720/8

5854/8

5876/8

May'24

5790/8

5894/8

5786/8

5890/8

5912/8

Jul'24

5800/8

5880/8

5766/8

5880/8

5900/8

Sep'24

5480/8

5480/8

5480/8

5480/8

5492/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

486,5

486,5

486,5

486,5

487,0

Sep'22

432,2

435,7

427,9

435,7

429,7

Oct'22

403,8

404,7

399,6

404,1

402,2

Dec'22

399,6

402,3

395,7

402,1

399,3

Jan'23

398,4

399,5

395,0

399,3

398,1

Mar'23

393,7

393,9

390,5

393,6

393,9

May'23

390,6

390,6

390,6

390,6

391,3

Jul'23

389,7

389,7

389,7

389,7

389,9

Aug'23

398,9

400,8

381,9

385,5

398,9

Sep'23

390,1

390,9

374,9

379,2

390,1

Oct'23

380,1

380,1

366,5

371,8

379,4

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

68,60

68,60

65,19

66,23

68,60

Sep'22

63,90

63,90

62,51

63,50

64,09

Oct'22

62,50

62,82

61,68

62,82

63,41

Dec'22

62,95

62,95

61,62

62,56

63,26

Jan'23

62,00

62,53

61,57

62,44

63,16

Mar'23

62,43

62,43

61,23

62,15

62,82

May'23

61,25

61,25

60,87

60,87

62,33

Jul'23

60,14

60,14

60,14

60,14

61,68

Aug'23

60,69

61,04

60,18

60,93

62,60

Sep'23

60,49

60,49

59,61

60,36

61,95

Oct'23

59,37

59,93

59,08

59,83

61,35

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

16500/8

16500/8

15776/8

15942/8

16370/8

Sep'22

14240/8

14350/8

14036/8

14336/8

14320/8

Nov'22

13966/8

14072/8

13772/8

14060/8

14060/8

Jan'23

14050/8

14144/8

13842/8

14132/8

14132/8

Mar'23

14020/8

14126/8

13840/8

14124/8

14120/8

May'23

14026/8

14120/8

13826/8

14104/8

14102/8

Jul'23

13950/8

14076/8

13796/8

14076/8

14060/8

Aug'23

14312/8

14382/8

13706/8

13802/8

14282/8

Sep'23

13434/8

13434/8

13252/8

13314/8

13744/8

Nov'23

13124/8

13130/8

12950/8

13130/8

13140/8

Jan'24

13182/8

13236/8

13090/8

13172/8

13526/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

7950/8

7956/8

7820/8

7902/8

8002/8

Dec'22

8142/8

8144/8

8006/8

8092/8

8190/8

Mar'23

8274/8

8290/8

8186/8

8284/8

8370/8

May'23

8364/8

8364/8

8276/8

8320/8

8462/8

Jul'23

8322/8

8322/8

8234/8

8274/8

8424/8

Sep'23

8276/8

8276/8

8274/8

8274/8

8446/8

Dec'23

8344/8

8344/8

8330/8

8330/8

8486/8

Mar'24

8434/8

8554/8

8236/8

8434/8

8452/8

May'24

8334/8

8334/8

8334/8

8334/8

8344/8

Jul'24

7954/8

7954/8

7954/8

7954/8

7954/8

Sep'24

7890/8

7890/8

7890/8

7890/8

7890/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts