Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2,933,00

+16,00

+0,55%

Tháng 5/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

170,50

+0,70

+0,41%

Tháng 5/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

22,25

+0,29

+1,32%

Tháng 5/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

82,78

-0,72

-0,86%

Tháng 5/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

55,49

+1,12

+2,06%

Tháng 5/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2917

2963

2905

2933

2917

Jul'23

2883

2918

2872

2894

2883

Sep'23

2863

2893

2855

2876

2862

Dec'23

2828

2853

2824

2841

2822

Mar'24

2770

2796

2770

2787

2766

May'24

2755

2769

2751

2763

2741

Jul'24

2737

2750

2736

2743

2721

Sep'24

2717

2722

2713

2720

2699

Dec'24

2684

2684

2684

2684

2667

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

170,00

171,70

166,15

170,50

169,80

Jul'23

169,40

170,75

165,55

169,70

169,00

Sep'23

168,55

169,50

164,40

168,45

167,75

Dec'23

167,10

168,30

163,30

167,25

166,60

Mar'24

167,35

168,25

163,50

167,30

166,65

May'24

168,00

168,20

164,95

168,20

167,55

Jul'24

165,90

169,15

165,90

169,15

168,50

Sep'24

166,80

170,10

166,75

170,10

169,45

Dec'24

167,45

170,65

167,45

170,65

170,05

Mar'25

171,50

171,50

171,50

171,50

170,90

May'25

172,30

172,30

172,30

172,30

171,70

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

83,64

83,69

82,26

82,78

83,50

Jul'23

83,99

84,00

82,52

83,10

83,87

Oct'23

83,36

83,36

83,36

83,36

84,19

Dec'23

83,80

84,09

82,53

83,42

83,88

Mar'24

83,37

83,75

82,48

83,20

83,57

May'24

83,14

83,38

82,04

82,81

83,10

Jul'24

82,48

83,18

81,61

82,28

82,43

Oct'24

80,03

80,03

80,03

80,03

80,13

Dec'24

78,96

79,70

78,42

78,80

78,83

Mar'25

79,05

79,05

79,05

79,05

79,08

May'25

79,15

79,15

79,15

79,15

79,18

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

21,99

22,36

21,78

22,25

21,96

Jul'23

21,50

21,94

21,36

21,83

21,50

Oct'23

21,19

21,55

21,03

21,47

21,14

Mar'24

20,94

21,37

20,89

21,31

20,99

May'24

19,85

20,10

19,77

20,07

19,81

Jul'24

19,06

19,22

18,96

19,20

19,01

Oct'24

18,58

18,69

18,50

18,69

18,52

Mar'25

18,50

18,60

18,44

18,58

18,44

May'25

17,72

17,92

17,72

17,88

17,74

Jul'25

17,24

17,40

17,24

17,35

17,21

Oct'25

16,98

17,10

16,98

17,09

16,95

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6486/8

6644/8

6472/8

6604/8

6494/8

Jul'23

6270/8

6386/8

6256/8

6360/8

6272/8

Sep'23

5766/8

5834/8

5690/8

5772/8

5766/8

Dec'23

5664/8

5744/8

5582/8

5664/8

5670/8

Mar'24

5730/8

5812/8

5660/8

5740/8

5744/8

May'24

5766/8

5850/8

5710/8

5784/8

5790/8

Jul'24

5794/8

5852/8

5720/8

5792/8

5794/8

Sep'24

5514/8

5534/8

5454/8

5492/8

5522/8

Dec'24

5404/8

5434/8

5342/8

5382/8

5416/8

Mar'25

5480/8

5480/8

5416/8

5452/8

5486/8

May'25

5470/8

5470/8

5470/8

5470/8

5504/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

458,5

469,0

453,1

466,0

459,9

Jul'23

453,3

462,5

448,9

461,3

454,9

Aug'23

443,3

451,2

439,3

450,2

444,6

Sep'23

430,9

437,9

427,5

435,7

431,9

Oct'23

419,0

426,5

416,3

423,2

420,0

Dec'23

415,8

423,8

413,2

419,8

417,1

Jan'24

410,6

418,1

407,9

413,8

411,6

Mar'24

399,4

405,9

397,2

401,8

401,0

May'24

393,6

399,0

390,8

395,0

395,0

Jul'24

391,1

395,7

390,3

393,1

393,5

Aug'24

386,8

391,3

386,8

389,5

389,9

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

54,40

56,20

53,93

55,49

54,37

Jul'23

54,57

56,34

54,13

55,62

54,57

Aug'23

54,36

55,96

53,85

55,24

54,26

Sep'23

53,79

55,48

53,50

54,78

53,88

Oct'23

53,44

54,97

53,07

54,26

53,44

Dec'23

53,18

54,75

52,85

54,00

53,24

Jan'24

52,85

54,65

52,80

53,94

53,19

Mar'24

53,65

54,60

52,81

53,89

53,18

May'24

53,76

54,62

52,81

53,87

53,18

Jul'24

53,91

54,56

53,05

53,91

53,25

Aug'24

53,78

53,78

53,78

53,78

53,15

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

14732/8

15136/8

14680/8

15054/8

14744/8

Jul'23

14456/8

14830/8

14402/8

14754/8

14470/8

Aug'23

13954/8

14364/8

13944/8

14216/8

14006/8

Sep'23

13292/8

13622/8

13260/8

13476/8

13316/8

Nov'23

13020/8

13344/8

12980/8

13196/8

13034/8

Jan'24

13064/8

13386/8

13040/8

13252/8

13092/8

Mar'24

13040/8

13312/8

12994/8

13174/8

13046/8

May'24

13072/8

13300/8

13020/8

13176/8

13064/8

Jul'24

13084/8

13314/8

13042/8

13196/8

13092/8

Aug'24

13042/8

13042/8

13042/8

13042/8

12942/8

Sep'24

12720/8

12720/8

12720/8

12720/8

12662/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6924/8

7012/8

6810/8

6922/8

6922/8

Jul'23

7044/8

7130/8

6930/8

7044/8

7044/8

Sep'23

7170/8

7244/8

7050/8

7166/8

7166/8

Dec'23

7350/8

7414/8

7222/8

7344/8

7342/8

Mar'24

7424/8

7520/8

7336/8

7462/8

7464/8

May'24

7442/8

7524/8

7364/8

7492/8

7496/8

Jul'24

7256/8

7340/8

7184/8

7304/8

7304/8

Sep'24

7264/8

7324/8

7222/8

7320/8

7314/8

Dec'24

7330/8

7394/8

7290/8

7386/8

7382/8

Mar'25

7430/8

7430/8

7430/8

7430/8

7426/8

May'25

7364/8

7364/8

7364/8

7364/8

7362/8


Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingchart