Bảng giá nông sản hôm nay 04/11:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2362

2382

2349

2372

2379

Mar'23

2369

2379

2355

2372

2385

May'23

2362

2369

2345

2364

2376

Jul'23

2355

2360

2334

2354

2367

Sep'23

2342

2353

2328

2346

2360

Dec'23

2313

2334

2305

2326

2337

Mar'24

2274

2308

2274

2298

2309

May'24

2278

2304

2278

2294

2304

Jul'24

2272

2297

2272

2289

2298

Sep'24

2284

2284

2284

2284

2293

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

181,15

181,25

170,00

172,20

182,15

Mar'23

175,95

176,00

166,35

168,35

176,95

May'23

174,35

174,35

165,05

166,95

175,15

Jul'23

174,00

174,00

163,90

165,80

173,85

Sep'23

172,00

172,00

162,75

164,75

172,70

Dec'23

171,45

171,45

161,65

163,60

171,45

Mar'24

164,20

164,20

161,90

163,45

171,15

May'24

162,35

163,40

161,90

163,40

171,10

Jul'24

162,65

163,60

162,05

163,60

171,30

Sep'24

163,10

163,85

162,25

163,85

171,50

Dec'24

163,65

164,55

162,95

164,55

171,80

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

83,45

83,89

83,00

83,04

83,00

Mar'23

82,20

82,40

81,32

81,32

82,17

May'23

82,14

82,14

81,20

81,20

82,00

Jul'23

80,63

80,63

80,63

80,63

81,16

Oct'23

79,16

79,16

79,16

79,16

76,97

Dec'23

77,38

77,38

77,38

77,38

77,26

Mar'24

74,48

77,41

74,48

77,41

75,96

May'24

74,73

77,71

74,73

77,71

76,36

Jul'24

74,68

78,37

74,68

77,96

76,56

Oct'24

75,81

75,81

75,81

75,81

74,36

Dec'24

71,86

76,15

71,56

75,56

74,21

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

448,50

449,00

426,60

435,00

450,00

Jan'23

446,10

446,40

427,00

434,80

451,00

Mar'23

455,10

455,10

439,40

444,00

462,00

May'23

463,70

463,70

455,20

463,00

476,60

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

18,35

18,49

18,20

18,47

18,47

May'23

17,42

17,48

17,21

17,48

17,48

Jul'23

16,87

16,95

16,71

16,95

16,95

Oct'23

16,89

16,97

16,74

16,96

16,97

Mar'24

17,03

17,14

16,93

17,14

17,16

May'24

16,54

16,60

16,45

16,60

16,67

Jul'24

16,21

16,26

16,14

16,24

16,34

Oct'24

16,22

16,25

16,14

16,23

16,34

Mar'25

16,37

16,43

16,33

16,42

16,53

May'25

16,05

16,08

15,99

16,07

16,19

Jul'25

15,87

15,88

15,80

15,87

16,00

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6792/8

6810/8

6784/8

6786/8

6792/8

Mar'23

6846/8

6862/8

6840/8

6842/8

6846/8

May'23

6850/8

6862/8

6842/8

6842/8

6846/8

Jul'23

6790/8

6806/8

6786/8

6786/8

6794/8

Sep'23

6360/8

6376/8

6360/8

6360/8

6362/8

Dec'23

6236/8

6252/8

6234/8

6234/8

6236/8

Mar'24

6302/8

6312/8

6302/8

6312/8

6306/8

May'24

6320/8

6342/8

6306/8

6330/8

6336/8

Jul'24

6286/8

6312/8

6274/8

6296/8

6302/8

Sep'24

5782/8

5782/8

5772/8

5782/8

5780/8

Dec'24

5650/8

5680/8

5636/8

5660/8

5656/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

415,0

416,8

414,9

415,0

414,3

Jan'23

407,7

409,5

407,7

408,0

407,5

Mar'23

399,9

401,1

399,6

399,6

399,3

May'23

397,0

397,3

395,7

395,7

395,7

Jul'23

395,3

396,4

395,2

395,2

395,2

Aug'23

391,7

391,7

391,7

391,7

391,7

Sep'23

386,9

386,9

386,8

386,8

386,8

Oct'23

381,2

381,2

381,2

381,2

381,2

Dec'23

380,9

380,9

380,9

380,9

380,9

Jan'24

379,4

380,2

379,4

380,2

386,7

Mar'24

380,0

380,0

376,3

377,0

383,5

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

75,45

75,67

75,18

75,26

75,29

Jan'23

73,34

73,53

73,13

73,23

73,18

Mar'23

71,35

71,57

71,09

71,09

71,22

May'23

69,80

69,87

69,38

69,47

69,51

Jul'23

68,33

68,39

68,23

68,23

68,00

Aug'23

67,12

67,12

67,12

67,12

66,85

Sep'23

66,16

66,16

65,86

65,86

65,90

Oct'23

64,64

65,43

63,20

65,04

64,76

Dec'23

64,62

64,74

64,62

64,74

64,51

Jan'24

64,11

64,40

62,30

64,11

63,73

Mar'24

63,55

63,78

61,80

63,55

63,15

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

14242/8

14272/8

14242/8

14272/8

14266/8

Jan'23

14362/8

14406/8

14316/8

14324/8

14370/8

Mar'23

14462/8

14476/8

14390/8

14392/8

14440/8

May'23

14510/8

14552/8

14464/8

14472/8

14512/8

Jul'23

14536/8

14572/8

14496/8

14496/8

14540/8

Aug'23

14394/8

14394/8

14392/8

14392/8

14366/8

Sep'23

14100/8

14162/8

13936/8

14034/8

14172/8

Nov'23

13866/8

13900/8

13856/8

13856/8

13874/8

Jan'24

13984/8

13984/8

13804/8

13902/8

14030/8

Mar'24

13790/8

13824/8

13740/8

13824/8

13946/8

May'24

13754/8

13792/8

13722/8

13792/8

13914/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

8420/8

8444/8

8386/8

8404/8

8404/8

Mar'23

8614/8

8636/8

8582/8

8594/8

8596/8

May'23

8720/8

8732/8

8690/8

8690/8

8696/8

Jul'23

8732/8

8736/8

8700/8

8712/8

8712/8

Sep'23

8734/8

8810/8

8640/8

8762/8

8792/8

Dec'23

8804/8

8872/8

8712/8

8826/8

8866/8

Mar'24

8832/8

8870/8

8732/8

8832/8

8866/8

May'24

8750/8

8750/8

8750/8

8750/8

8782/8

Jul'24

8354/8

8354/8

8314/8

8340/8

8356/8

Sep'24

8190/8

8190/8

8190/8

8190/8

8190/8

Dec'24

8256/8

8256/8

8256/8

8256/8

8256/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts