Bảng giá nông sản hôm nay 05/5:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

2637

2637

2588

2588

2615

Jul'22

2606

2633

2565

2580

2607

Sep'22

2618

2641

2583

2596

2613

Dec'22

2627

2651

2601

2612

2624

Mar'23

2620

2639

2595

2605

2615

May'23

2627

2627

2588

2595

2603

Jul'23

2607

2620

2582

2592

2599

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

219,85

221,20

219,85

221,20

218,20

Jul'22

218,30

221,75

217,90

220,80

217,95

Sep'22

217,50

221,60

217,50

220,75

217,80

Dec'22

217,60

221,10

217,25

220,30

217,30

Mar'23

216,90

220,20

216,35

219,45

216,45

May'23

217,70

218,55

215,30

218,50

215,50

Jul'23

216,00

216,80

213,65

216,80

213,80

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

158,02

158,02

158,02

158,02

153,33

Jul'22

154,95

155,24

153,68

154,93

154,76

Oct'22

132,99

136,21

132,99

136,21

133,40

Dec'22

129,58

129,78

129,15

129,15

129,78

Mar'23

123,06

123,27

122,92

123,25

123,66

May'23

116,58

116,73

116,58

116,73

117,25

Jul'23

108,38

111,45

108,15

110,93

108,93

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1021,60

1025,50

980,00

1010,00

1039,50

Jul'22

923,00

923,00

863,00

909,70

912,00

Sep'22

841,20

852,70

825,00

852,70

857,40

Nov'22

831,00

831,00

805,00

807,20

840,90

Jan'23

836,70

836,70

836,70

836,70

870,40

Mar'23

843,10

843,10

843,10

843,10

876,80

May'23

818,90

818,90

818,90

818,90

852,60

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

18,70

18,91

18,54

18,62

18,62

Oct'22

18,82

19,03

18,68

18,78

18,78

Mar'23

19,13

19,32

19,01

19,10

19,10

May'23

18,51

18,65

18,40

18,50

18,49

Jul'23

18,12

18,25

17,98

18,11

18,11

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

7996/8

8046/8

7996/8

8046/8

7984/8

Jul'22

7942/8

8000/8

7940/8

7992/8

7942/8

Sep'22

7524/8

7566/8

7524/8

7562/8

7526/8

Dec'22

7362/8

7390/8

7360/8

7384/8

7362/8

Mar'23

7396/8

7424/8

7396/8

7424/8

7400/8

May'23

7410/8

7436/8

7410/8

7426/8

7412/8

Jul'23

7336/8

7400/8

7336/8

7400/8

7382/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

435,1

439,0

428,0

428,3

436,4

Jul'22

418,4

421,8

418,4

421,4

418,2

Aug'22

412,3

414,6

412,3

414,5

411,7

Sep'22

405,9

407,4

405,7

407,4

404,9

Oct'22

398,0

399,5

398,0

399,2

397,2

Dec'22

398,1

399,9

398,1

399,4

397,3

Jan'23

398,1

398,5

397,9

398,1

396,1

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

85,00

87,15

84,75

87,08

84,30

Jul'22

82,37

83,78

82,31

83,53

82,43

Aug'22

79,27

80,55

79,27

80,35

79,27

Sep'22

77,50

78,54

77,45

78,51

77,41

Oct'22

75,77

76,95

75,77

76,95

75,77

Dec'22

75,06

76,22

75,06

75,94

75,05

Jan'23

74,52

75,27

74,52

75,27

74,13

Mar'23

73,50

73,96

73,40

73,85

72,99

May'23

70,39

72,31

70,06

72,09

70,39

Jul'23

70,35

71,57

69,43

71,35

69,75

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

16594/8

16726/8

16524/8

16696/8

16590/8

Jul'22

16430/8

16630/8

16420/8

16606/8

16404/8

Aug'22

15940/8

16136/8

15936/8

16130/8

15922/8

Sep'22

15250/8

15416/8

15250/8

15416/8

15226/8

Nov'22

14880/8

15036/8

14876/8

15016/8

14864/8

Jan'23

14902/8

15062/8

14902/8

15060/8

14900/8

Mar'23

14792/8

14930/8

14792/8

14916/8

14776/8

May'23

14796/8

14896/8

14796/8

14896/8

14772/8

Jul'23

14792/8

14876/8

14792/8

14862/8

14786/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

10422/8

10696/8

10422/8

10660/8

10336/8

Jul'22

10790/8

10870/8

10772/8

10836/8

10764/8

Sep'22

10794/8

10894/8

10794/8

10860/8

10792/8

Dec'22

10834/8

10912/8

10834/8

10904/8

10816/8

Mar'23

10880/8

10914/8

10872/8

10904/8

10822/8

May'23

10842/8

10844/8

10814/8

10814/8

10740/8

Jul'23

10300/8

10390/8

10300/8

10370/8

10306/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts