Bảng giá nông sản hôm nay 07/12:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2437

2437

2437

2437

2432

Mar'23

2479

2509

2475

2487

2479

May'23

2483

2512

2482

2492

2485

Jul'23

2486

2511

2484

2493

2486

Sep'23

2481

2505

2480

2490

2484

Dec'23

2479

2480

2468

2472

2468

Mar'24

2444

2453

2443

2448

2444

May'24

2440

2440

2440

2440

2436

Jul'24

2429

2429

2429

2429

2425

Sep'24

2422

2422

2422

2422

2417

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

161,10

161,10

161,05

161,05

160,15

Mar'23

163,25

166,65

162,50

163,50

162,60

May'23

163,90

167,15

163,00

164,10

163,25

Jul'23

164,45

167,45

163,50

164,50

163,70

Sep'23

164,60

167,15

163,55

164,50

163,70

Dec'23

163,80

167,20

163,80

164,55

163,80

Mar'24

165,25

167,90

165,00

165,35

164,60

May'24

166,10

166,10

166,10

166,10

165,35

Jul'24

166,80

166,80

166,80

166,80

166,05

Sep'24

167,55

167,55

167,55

167,55

166,80

Dec'24

168,80

168,80

168,80

168,80

168,10

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

85,28

86,06

85,28

85,39

84,94

Mar'23

83,60

86,39

83,24

84,59

83,86

May'23

82,78

85,76

82,78

84,18

83,23

Jul'23

82,16

84,99

82,16

83,66

82,59

Oct'23

80,99

81,58

80,99

81,58

80,84

Dec'23

80,00

81,37

78,95

80,50

79,62

Mar'24

80,27

80,88

78,50

80,17

79,40

May'24

80,29

80,31

78,03

79,67

79,43

Jul'24

79,52

79,90

77,50

79,12

79,08

Oct'24

77,07

77,07

77,07

77,07

77,08

Dec'24

76,45

76,45

75,10

75,98

76,06

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

405,20

415,10

398,60

415,10

391,10

Mar'23

411,80

421,60

404,00

412,50

397,60

May'23

425,90

435,70

423,50

431,00

424,80

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

19,54

19,68

19,36

19,39

19,55

May'23

18,41

18,52

18,26

18,28

18,43

Jul'23

17,74

17,87

17,64

17,66

17,78

Oct'23

17,60

17,72

17,52

17,53

17,61

Mar'24

17,57

17,74

17,56

17,58

17,61

May'24

16,85

16,97

16,84

16,86

16,90

Jul'24

16,41

16,52

16,38

16,41

16,45

Oct'24

16,35

16,43

16,32

16,36

16,40

Mar'25

16,58

16,58

16,51

16,54

16,59

May'25

16,11

16,12

16,08

16,10

16,17

Jul'25

15,86

15,86

15,82

15,84

15,94

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6264/8

6264/8

6262/8

6262/8

6254/8

Mar'23

6374/8

6384/8

6362/8

6366/8

6372/8

May'23

6386/8

6396/8

6382/8

6386/8

6390/8

Jul'23

6356/8

6370/8

6354/8

6354/8

6360/8

Sep'23

6030/8

6046/8

6030/8

6036/8

6040/8

Dec'23

5926/8

5940/8

5922/8

5934/8

5932/8

Mar'24

6000/8

6012/8

6000/8

6012/8

6010/8

May'24

6032/8

6032/8

6032/8

6032/8

6042/8

Jul'24

6064/8

6064/8

6006/8

6034/8

6050/8

Sep'24

5680/8

5710/8

5680/8

5710/8

5716/8

Dec'24

5624/8

5642/8

5584/8

5612/8

5626/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

439,5

452,8

439,5

449,2

432,0

Jan'23

448,6

449,4

447,6

448,5

448,6

Mar'23

445,5

446,8

445,1

446,0

445,9

May'23

442,5

443,7

442,3

443,4

443,5

Jul'23

440,8

442,2

440,8

441,8

441,8

Aug'23

423,6

437,8

422,9

436,8

422,6

Sep'23

427,2

427,2

426,9

426,9

428,3

Oct'23

418,7

418,7

418,4

418,4

408,3

Dec'23

417,1

417,1

416,9

417,1

407,2

Jan'24

414,8

416,3

413,6

415,7

406,0

Mar'24

412,0

412,3

410,3

412,3

403,0

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

65,11

65,11

63,45

63,87

64,90

Jan'23

61,81

62,05

61,80

61,89

61,62

Mar'23

61,20

61,38

61,17

61,24

61,00

May'23

60,90

60,92

60,73

60,76

60,53

Jul'23

60,52

60,52

60,35

60,35

60,15

Aug'23

60,00

60,00

59,97

59,97

59,73

Sep'23

59,50

59,50

59,50

59,50

60,67

Oct'23

58,95

58,99

58,95

58,97

58,74

Dec'23

59,85

60,28

58,26

58,44

59,84

Jan'24

59,20

59,20

58,12

58,17

59,60

Mar'24

57,95

57,95

57,82

57,87

59,29

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

14560/8

14594/8

14556/8

14582/8

14550/8

Mar'23

14620/8

14656/8

14620/8

14644/8

14614/8

May'23

14690/8

14730/8

14690/8

14720/8

14690/8

Jul'23

14732/8

14770/8

14732/8

14762/8

14734/8

Aug'23

14550/8

14576/8

14544/8

14566/8

14552/8

Sep'23

14126/8

14126/8

14120/8

14120/8

14102/8

Nov'23

13856/8

13904/8

13856/8

13884/8

13866/8

Jan'24

13900/8

13922/8

13900/8

13910/8

13890/8

Mar'24

13852/8

13852/8

13852/8

13852/8

13812/8

May'24

13890/8

13890/8

13784/8

13784/8

13734/8

Jul'24

13876/8

13876/8

13800/8

13800/8

13752/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

7156/8

7156/8

7024/8

7054/8

7154/8

Mar'23

7322/8

7330/8

7280/8

7290/8

7290/8

May'23

7424/8

7434/8

7394/8

7400/8

7396/8

Jul'23

7486/8

7492/8

7450/8

7460/8

7454/8

Sep'23

7560/8

7582/8

7542/8

7556/8

7542/8

Dec'23

7690/8

7690/8

7646/8

7666/8

7652/8

Mar'24

7714/8

7722/8

7714/8

7722/8

7842/8

May'24

7912/8

7914/8

7694/8

7704/8

7846/8

Jul'24

7706/8

7712/8

7422/8

7480/8

7646/8

Sep'24

7454/8

7454/8

7454/8

7454/8

7622/8

Dec'24

7550/8

7550/8

7524/8

7524/8

7692/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts