Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,453,00

+53,00

+1,56%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3392

3469

3373

3453

3400

Mar'24

3415

3484

3400

3470

3422

May'24

3392

3460

3378

3449

3400

Jul'24

3373

3438

3359

3429

3381

Sep'24

3347

3410

3335

3405

3357

Dec'24

3320

3382

3307

3377

3330

Mar'25

3300

3352

3296

3347

3300

May'25

3322

3322

3322

3322

3276

Jul'25

3295

3295

3295

3295

3250

Sep'25

3258

3258

3258

3258

3213

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

146,05

+0,65

+0,45%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

145,40

146,80

144,45

146,05

145,40

Mar'24

146,20

147,80

145,50

147,20

146,40

May'24

147,45

148,45

146,15

148,00

147,05

Jul'24

147,75

149,25

147,00

148,85

147,90

Sep'24

148,40

149,85

147,85

149,55

148,55

Dec'24

150,00

150,90

148,95

150,65

149,70

Mar'25

150,55

152,30

150,55

152,00

151,00

May'25

151,60

153,35

151,60

153,05

152,10

Jul'25

152,35

154,10

152,35

153,85

153,00

Sep'25

152,90

154,65

152,90

154,40

153,55

Dec'25

153,50

155,25

153,50

155,00

154,15

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 11/2023

377,20

+1,25

+0,33%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

379,50

383,20

374,15

377,20

375,95

Jan'24

362,25

369,30

359,95

362,10

360,65

Mar'24

355,35

355,60

350,30

351,35

349,35

May'24

341,25

341,25

341,25

341,25

338,75

Jul'24

328,20

328,20

328,20

328,20

326,05

Sep'24

316,00

316,00

316,00

316,00

314,90

Nov'24

305,00

305,00

302,15

302,15

304,90

Jan'25

290,00

290,00

287,15

287,15

287,35

Mar'25

285,90

285,90

285,90

285,90

286,10

May'25

284,20

284,20

284,20

284,20

284,85

Jul'25

282,40

282,40

282,40

282,40

283,65

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

26,74

+0,58

+2,22%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'24

26,30

26,83

26,13

26,74

26,16

May'24

25,04

25,50

24,87

25,45

24,89

Jul'24

24,15

24,47

23,91

24,45

24,00

Oct'24

23,70

23,94

23,43

23,93

23,60

Mar'25

23,70

23,87

23,42

23,85

23,61

May'25

22,33

22,44

22,02

22,41

22,21

Jul'25

21,09

21,23

20,80

21,21

21,02

Oct'25

20,55

20,71

20,31

20,70

20,49

Mar'26

20,48

20,70

20,35

20,70

20,47

May'26

19,82

20,04

19,72

20,04

19,79

Jul'26

19,48

19,69

19,38

19,69

19,45

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

56,16

+0,81

+1,46%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

58,88

58,88

57,24

57,29

57,86

Dec'23

56,00

56,33

55,68

56,09

55,35

Jan'24

55,20

55,51

54,92

55,29

54,59

Mar'24

54,57

54,83

54,23

54,63

53,95

May'24

54,17

54,48

53,91

54,34

53,62

Jul'24

53,81

54,05

53,59

53,98

53,28

Aug'24

53,27

53,44

53,27

53,44

52,72

Sep'24

52,66

53,04

52,66

53,04

52,22

Oct'24

51,56

52,03

51,34

51,67

51,43

Dec'24

51,93

52,05

51,93

52,05

51,48

Jan'25

51,58

51,78

51,42

51,42

51,15

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts