Bảng giá nông sản hôm nay 09/11:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2516

2541

2494

2537

2506

Mar'23

2496

2526

2479

2524

2486

May'23

2485

2512

2470

2509

2476

Jul'23

2484

2503

2464

2502

2469

Sep'23

2476

2493

2462

2491

2460

Dec'23

2455

2475

2444

2471

2439

Mar'24

2424

2451

2424

2447

2413

May'24

2441

2441

2441

2441

2408

Jul'24

2434

2434

2434

2434

2401

Sep'24

2427

2427

2427

2427

2393

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

171,50

172,55

163,80

166,45

170,55

Mar'23

167,85

167,95

161,55

164,15

166,05

May'23

166,30

166,75

160,80

163,40

164,90

Jul'23

165,50

165,65

159,90

162,55

163,90

Sep'23

164,50

164,60

158,80

161,50

162,85

Dec'23

163,80

163,80

157,70

160,40

161,80

Mar'24

163,40

163,80

157,80

160,50

161,90

May'24

162,10

162,10

157,95

160,65

162,05

Jul'24

162,20

162,20

158,40

161,00

162,40

Sep'24

162,50

162,50

160,40

161,45

162,65

Dec'24

161,15

162,20

161,15

162,20

163,10

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

87,46

89,31

86,25

87,68

87,49

Mar'23

85,35

87,15

84,57

85,74

85,83

May'23

84,64

86,11

83,90

84,84

85,07

Jul'23

83,70

84,93

83,24

83,85

84,13

Oct'23

78,91

78,91

78,91

78,91

79,83

Dec'23

78,50

79,29

77,80

78,51

78,72

Mar'24

78,50

79,14

78,50

78,61

78,99

May'24

78,60

79,40

78,60

78,91

79,30

Jul'24

78,84

79,43

78,84

79,06

79,32

Oct'24

77,31

77,31

77,31

77,31

77,32

Dec'24

76,30

76,31

76,30

76,31

76,35

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

459,30

459,30

450,00

451,10

455,00

Jan'23

451,70

453,20

430,00

432,50

444,70

Mar'23

460,20

460,20

445,00

445,10

457,00

May'23

474,00

474,00

474,00

474,00

475,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

18,70

19,03

18,59

19,00

18,68

May'23

17,78

18,08

17,64

18,06

17,72

Jul'23

17,20

17,51

17,07

17,49

17,14

Oct'23

17,22

17,48

17,07

17,47

17,14

Mar'24

17,26

17,64

17,26

17,63

17,32

May'24

16,77

17,07

16,77

17,05

16,81

Jul'24

16,44

16,66

16,44

16,64

16,47

Oct'24

16,48

16,60

16,43

16,58

16,46

Mar'25

16,67

16,75

16,58

16,73

16,64

May'25

16,22

16,37

16,22

16,37

16,28

Jul'25

16,18

16,18

16,18

16,18

16,09

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6670/8

6686/8

6670/8

6676/8

6674/8

Mar'23

6736/8

6750/8

6732/8

6742/8

6736/8

May'23

6736/8

6750/8

6732/8

6734/8

6736/8

Jul'23

6686/8

6710/8

6686/8

6696/8

6696/8

Sep'23

6314/8

6322/8

6310/8

6310/8

6314/8

Dec'23

6190/8

6200/8

6184/8

6190/8

6192/8

Mar'24

6256/8

6256/8

6256/8

6256/8

6264/8

May'24

6300/8

6330/8

6282/8

6286/8

6324/8

Jul'24

6266/8

6266/8

6250/8

6250/8

6256/8

Sep'24

5790/8

5790/8

5790/8

5790/8

5810/8

Dec'24

5692/8

5710/8

5680/8

5680/8

5696/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

419,3

419,8

418,9

419,4

419,3

Jan'23

413,7

414,0

413,3

413,8

413,7

Mar'23

406,2

406,3

405,7

406,3

406,4

May'23

399,7

404,2

398,9

402,5

400,1

Jul'23

401,7

401,7

400,6

400,6

401,5

Aug'23

396,2

396,2

396,2

396,2

397,2

Sep'23

389,9

390,2

389,9

390,0

391,0

Oct'23

382,3

382,3

382,3

382,3

382,4

Dec'23

382,8

383,0

381,1

383,0

382,0

Jan'24

382,3

383,4

381,6

382,2

381,2

Mar'24

379,6

379,7

379,0

379,0

378,1

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

75,05

75,15

74,91

75,12

75,03

Jan'23

72,68

72,79

72,54

72,76

72,68

Mar'23

70,71

70,78

70,60

70,63

70,74

May'23

69,03

69,03

68,91

68,93

69,07

Jul'23

67,53

67,58

67,39

67,45

67,57

Aug'23

66,37

66,37

66,37

66,37

66,42

Sep'23

65,37

65,37

65,37

65,37

65,41

Oct'23

64,46

64,46

64,46

64,46

64,50

Dec'23

63,75

63,75

63,75

63,75

63,90

Jan'24

63,47

63,47

63,33

63,43

64,47

Mar'24

62,84

62,84

62,77

62,84

63,86

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

14444/8

14470/8

14354/8

14420/8

14440/8

Jan'23

14450/8

14482/8

14430/8

14480/8

14464/8

Mar'23

14502/8

14542/8

14492/8

14542/8

14532/8

May'23

14582/8

14606/8

14556/8

14606/8

14596/8

Jul'23

14594/8

14610/8

14570/8

14586/8

14614/8

Aug'23

14436/8

14436/8

14436/8

14436/8

14450/8

Sep'23

14050/8

14050/8

14042/8

14050/8

14072/8

Nov'23

13864/8

13880/8

13844/8

13880/8

13882/8

Jan'24

13884/8

13886/8

13860/8

13886/8

13902/8

Mar'24

13850/8

13882/8

13806/8

13814/8

13852/8

May'24

13784/8

13830/8

13764/8

13766/8

13804/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

8292/8

8340/8

8280/8

8310/8

8276/8

Mar'23

8490/8

8536/8

8480/8

8512/8

8474/8

May'23

8600/8

8644/8

8586/8

8604/8

8580/8

Jul'23

8654/8

8692/8

8636/8

8646/8

8626/8

Sep'23

8880/8

8916/8

8654/8

8694/8

8854/8

Dec'23

8814/8

8834/8

8790/8

8800/8

8780/8

Mar'24

8882/8

9002/8

8756/8

8800/8

8946/8

May'24

8880/8

8916/8

8690/8

8726/8

8870/8

Jul'24

8316/8

8316/8

8316/8

8316/8

8430/8

Sep'24

8180/8

8180/8

8180/8

8180/8

8284/8

Dec'24

8246/8

8246/8

8246/8

8246/8

8352/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts