Bảng giá nông sản hôm nay 10/12:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2447

2447

2447

2447

2466

Mar'22

2469

2477

2416

2451

2470

May'22

2490

2495

2436

2468

2487

Jul'22

2495

2502

2448

2475

2496

Sep'22

2503

2512

2457

2482

2503

Dec'22

2493

2512

2459

2483

2500

Mar'23

2489

2508

2456

2480

2496

May'23

2487

2494

2455

2478

2493

Jul'23

2455

2492

2455

2478

2492

Sep'23

2456

2478

2456

2478

2491

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

243,70

243,70

239,70

240,35

244,75

Mar'22

245,00

245,35

238,85

240,20

244,20

May'22

244,00

244,85

238,30

239,65

243,65

Jul'22

243,10

243,70

237,30

238,75

242,45

Sep'22

241,35

241,40

235,30

236,75

240,40

Dec'22

239,70

239,70

233,35

234,65

238,55

Mar'23

238,25

238,30

232,35

233,45

237,45

May'23

237,20

237,20

231,50

232,40

236,45

Jul'23

232,95

233,05

230,50

231,45

235,60

Sep'23

232,00

232,00

229,40

230,45

234,75

Dec'23

231,85

231,90

230,30

230,30

234,40

Mar'24

229,75

229,75

229,75

229,75

233,85

May'24

229,45

229,45

229,45

229,45

233,50

Jul'24

229,55

229,55

229,55

229,55

233,60

Sep'24

229,25

229,25

229,25

229,25

233,25

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

106,29

107,00

105,01

106,59

106,72

May'22

104,89

105,50

103,61

105,24

105,32

Jul'22

102,85

103,20

101,60

103,10

103,22

Oct'22

94,19

94,19

94,19

94,19

94,04

Dec'22

89,55

89,84

88,09

89,84

89,74

Mar'23

86,12

86,75

85,25

86,75

87,14

May'23

85,09

85,53

83,96

85,53

86,05

Jul'23

83,80

84,13

82,76

84,13

84,44

Oct'23

-

81,28

81,28

81,28

81,39

Dec'23

79,00

79,45

78,75

79,43

79,39

Mar'24

-

79,93

79,93

79,93

79,89

May'24

-

80,43

80,43

80,43

80,39

Jul'24

-

80,93

80,93

80,93

80,89

Oct'24

-

80,43

80,43

80,43

80,39

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1024,30

1024,30

1024,30

1024,30

979,30

Mar'22

955,20

980,50

955,20

980,50

935,50

May'22

901,70

930,00

901,70

930,00

885,00

Jul'22

-

934,90

934,90

934,90

890,00

Sep'22

-

891,60

891,60

891,60

846,70

Nov'22

-

896,60

896,60

896,60

851,70

Jan'23

-

896,60

896,60

896,60

851,70

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

19,82

19,87

19,53

19,69

19,82

May'22

19,41

19,47

19,16

19,29

19,41

Jul'22

18,94

18,99

18,74

18,82

18,93

Oct'22

18,67

18,72

18,49

18,57

18,66

Mar'23

18,52

18,57

18,38

18,41

18,52

May'23

17,59

17,59

17,41

17,43

17,58

Jul'23

16,85

16,87

16,74

16,76

16,92

Oct'23

16,41

16,47

16,33

16,35

16,48

Mar'24

16,30

16,31

16,30

16,31

16,42

May'24

15,78

15,78

15,78

15,78

15,88

Jul'24

15,44

15,44

15,44

15,44

15,54

Oct'24

15,38

15,38

15,38

15,38

15,48

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts