Bảng giá nông sản hôm nay 10/6:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

2449

2477

2414

2428

2458

Sep'22

2487

2514

2458

2473

2494

Dec'22

2523

2547

2497

2512

2531

Mar'23

2546

2569

2519

2536

2552

May'23

2549

2571

2521

2538

2553

Jul'23

2549

2571

2523

2535

2553

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

231,25

235,70

230,30

234,65

231,85

Sep'22

231,50

235,80

230,50

234,80

232,00

Dec'22

230,80

235,00

229,95

234,10

231,50

Mar'23

229,50

233,65

228,75

232,90

230,40

May'23

228,25

231,75

227,50

231,60

229,20

Jul'23

226,45

229,75

225,70

229,70

227,40

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

146,92

147,70

145,71

146,04

146,51

Oct'22

132,95

132,95

132,95

132,95

132,07

Dec'22

124,87

126,00

124,41

124,45

124,93

Mar'23

120,55

121,05

119,49

119,49

120,11

May'23

116,75

117,05

115,91

115,91

116,47

Jul'23

112,69

112,73

112,69

112,73

112,58

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

570,00

582,00

558,10

568,30

573,00

Sep'22

587,00

606,80

580,00

583,90

593,90

Nov'22

607,00

607,00

590,00

602,20

595,10

Jan'23

628,00

628,00

628,00

628,00

620,90

Mar'23

650,00

650,00

650,00

650,00

650,00

May'23

650,10

650,10

650,10

650,10

650,10

Jul'23

639,50

639,50

639,50

639,50

639,50

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

18,99

19,45

18,82

19,29

18,98

Oct'22

19,27

19,62

19,06

19,51

19,23

Mar'23

19,60

19,96

19,43

19,86

19,59

May'23

19,00

19,35

18,88

19,24

19,00

Jul'23

18,70

19,02

18,59

18,90

18,69

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

7722/8

7740/8

7704/8

7710/8

7730/8

Sep'22

7280/8

7314/8

7276/8

7286/8

7292/8

Dec'22

7154/8

7192/8

7152/8

7160/8

7166/8

Mar'23

7196/8

7232/8

7196/8

7202/8

7212/8

May'23

7216/8

7246/8

7210/8

7240/8

7224/8

Jul'23

7172/8

7196/8

7166/8

7174/8

7184/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

427,5

427,5

425,6

426,3

427,5

Aug'22

415,7

416,0

415,0

415,0

417,2

Sep'22

408,3

408,3

406,5

407,0

408,5

Oct'22

400,7

400,9

399,2

399,2

401,1

Dec'22

401,6

401,6

400,0

400,4

402,0

Jan'23

395,1

401,3

393,3

400,2

395,4

Mar'23

390,0

396,4

389,0

395,1

390,8

May'23

387,2

394,3

387,2

393,0

388,7

Jul'23

388,9

393,9

387,1

392,3

388,3

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

82,70

82,75

82,25

82,28

82,63

Aug'22

80,26

80,30

79,93

79,97

80,25

Sep'22

79,03

79,05

78,67

78,70

79,03

Oct'22

78,22

78,22

77,83

77,83

78,27

Dec'22

78,02

78,03

77,53

77,56

78,02

Jan'23

77,43

77,43

77,00

77,00

77,51

Mar'23

76,47

76,48

76,20

76,20

76,55

May'23

76,26

76,47

74,87

75,56

76,56

Jul'23

75,54

75,54

73,92

74,56

75,54

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

17704/8

17710/8

17624/8

17646/8

17690/8

Aug'22

16806/8

16816/8

16754/8

16762/8

16796/8

Sep'22

16004/8

16014/8

15950/8

15950/8

16002/8

Nov'22

15816/8

15820/8

15750/8

15760/8

15822/8

Jan'23

15832/8

15840/8

15786/8

15790/8

15844/8

Mar'23

15672/8

15676/8

15624/8

15636/8

15690/8

May'23

15644/8

15644/8

15602/8

15602/8

15644/8

Jul'23

15572/8

15586/8

15530/8

15566/8

15594/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

10744/8

10812/8

10706/8

10776/8

10712/8

Sep'22

10846/8

10950/8

10842/8

10906/8

10846/8

Dec'22

10996/8

11072/8

10966/8

11030/8

10972/8

Mar'23

11122/8

11160/8

11122/8

11160/8

11066/8

May'23

11134/8

11144/8

11134/8

11144/8

11112/8

Jul'23

10906/8

11000/8

10906/8

10962/8

10932/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts