Bảng giá nông sản hôm nay 11/4:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

2585

2644

2577

2620

2574

Jul'22

2639

2695

2632

2674

2627

Sep'22

2660

2708

2653

2690

2648

Dec'22

2665

2710

2665

2694

2657

Mar'23

2658

2697

2656

2682

2648

May'23

2645

2682

2644

2669

2636

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

225,15

233,00

224,80

231,65

226,15

Jul'22

226,65

232,95

224,80

231,55

226,15

Sep'22

225,75

232,40

224,25

231,05

225,60

Dec'22

224,00

230,55

222,45

229,25

223,70

Mar'23

220,75

228,85

220,55

227,60

221,65

May'23

220,15

226,85

220,15

226,00

219,95

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

132,46

132,90

132,17

132,89

132,41

Jul'22

131,13

131,53

130,87

131,40

131,06

Oct'22

120,73

120,98

120,73

120,98

120,54

Dec'22

115,48

115,70

115,26

115,68

115,48

Mar'23

111,40

111,46

111,25

111,41

111,38

May'23

107,20

107,25

107,05

107,15

107,21

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

891,00

949,90

890,00

949,90

892,90

Jul'22

814,00

863,70

814,00

863,70

806,70

Sep'22

810,10

839,90

810,00

827,00

784,40

Nov'22

770,00

790,00

770,00

790,00

760,40

Jan'23

-

823,00

823,00

823,00

793,40

Mar'23

-

799,80

799,80

799,80

799,80

May'23

-

748,10

748,10

748,10

718,50

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

19,93

20,45

19,84

20,41

19,84

Jul'22

19,75

20,31

19,70

20,27

19,70

Oct'22

19,78

20,27

19,73

20,23

19,74

Mar'23

19,90

20,38

19,86

20,35

19,89

May'23

19,09

19,48

19,03

19,46

19,09

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

7670/8

7730/8

7656/8

7712/8

7686/8

Jul'22

7590/8

7656/8

7576/8

7642/8

7606/8

Sep'22

7262/8

7314/8

7250/8

7306/8

7274/8

Dec'22

7150/8

7196/8

7134/8

7186/8

7160/8

Mar'23

7152/8

7200/8

7146/8

7190/8

7164/8

May'23

7154/8

7200/8

7150/8

7200/8

7164/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

468,5

470,6

466,3

468,3

468,2

Jul'22

462,8

464,8

460,9

462,9

462,6

Aug'22

452,6

453,4

452,1

453,3

452,2

Sep'22

439,0

439,0

437,6

437,6

438,2

Oct'22

423,7

426,2

423,7

424,5

424,7

Dec'22

422,7

425,0

422,1

422,7

422,7

Jan'23

418,8

420,0

418,8

419,7

418,2

Mar'23

409,0

411,0

409,0

410,6

408,3

May'23

406,3

406,3

406,3

406,3

404,3

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

75,12

75,60

74,05

74,60

75,12

Jul'22

73,50

74,07

72,46

72,99

73,47

Aug'22

71,42

71,91

70,59

70,59

71,32

Sep'22

70,27

70,52

69,39

69,39

70,08

Oct'22

69,07

69,33

67,98

68,15

69,01

Dec'22

68,55

68,89

67,44

67,64

68,57

Jan'23

66,34

68,13

66,09

67,93

66,38

Mar'23

65,38

67,18

65,14

67,00

65,62

May'23

64,97

66,48

64,72

66,36

65,16

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

16910/8

16974/8

16736/8

16822/8

16890/8

Jul'22

16702/8

16764/8

16550/8

16630/8

16680/8

Aug'22

16230/8

16264/8

16100/8

16100/8

16200/8

Sep'22

15394/8

15426/8

15262/8

15262/8

15376/8

Nov'22

14970/8

15020/8

14836/8

14896/8

14954/8

Jan'23

14936/8

14996/8

14830/8

14892/8

14940/8

Mar'23

14722/8

14770/8

14636/8

14636/8

14744/8

May'23

14700/8

14730/8

14630/8

14630/8

14714/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

10560/8

10796/8

10550/8

10752/8

10514/8

Jul'22

10630/8

10862/8

10612/8

10820/8

10582/8

Sep'22

10610/8

10826/8

10594/8

10806/8

10564/8

Dec'22

10600/8

10772/8

10560/8

10740/8

10526/8

Mar'23

10484/8

10654/8

10484/8

10640/8

10432/8

May'23

10234/8

10454/8

10234/8

10434/8

10262/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts