Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

3,984,00

-80,00

-1,97%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

4067

4110

3914

3946

4051

Mar'24

4082

4127

3953

3984

4064

May'24

4055

4093

3931

3961

4040

Jul'24

4018

4059

3904

3933

4005

Sep'24

3975

4011

3864

3893

3958

Dec'24

3888

3913

3776

3806

3868

Mar'25

3796

3821

3708

3731

3783

May'25

3761

3778

3668

3690

3738

Jul'25

3720

3725

3646

3646

3692

Sep'25

3599

3599

3599

3599

3645

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

171,40

-1,80

-1,04%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

178,85

179,15

175,85

176,45

178,65

Mar'24

172,75

174,10

171,00

171,40

173,20

May'24

172,55

173,95

171,15

171,60

173,05

Jul'24

173,20

174,60

171,80

172,30

173,70

Sep'24

174,10

175,35

172,80

173,20

174,50

Dec'24

175,55

176,55

174,10

174,55

175,75

Mar'25

177,85

177,85

176,55

176,65

177,85

May'25

178,35

178,35

177,50

177,50

178,70

Jul'25

179,10

179,10

178,30

178,30

179,45

Sep'25

179,15

179,15

179,15

179,15

180,20

Dec'25

179,80

180,00

179,80

179,95

181,10

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 01/2024

389,20

+10,00

+2,64%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'24

381,00

389,20

379,25

389,20

379,20

Mar'24

365,30

375,00

365,30

374,85

365,30

May'24

356,10

363,60

356,10

363,60

355,20

Jul'24

348,10

355,00

348,10

355,00

347,05

Sep'24

340,90

340,90

340,90

340,90

338,75

Nov'24

329,30

329,30

329,30

329,30

324,75

Jan'25

315,40

315,40

315,40

315,40

310,85

Mar'25

311,35

311,35

311,35

311,35

306,80

May'25

307,10

307,10

307,10

307,10

302,55

Jul'25

301,05

301,05

301,05

301,05

296,50

Sep'25

293,65

293,65

293,65

293,65

289,10

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

27,18

-0,53

-1,91%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'24

27,71

27,81

27,13

27,18

27,71

May'24

26,35

26,39

25,78

25,81

26,31

Jul'24

25,11

25,20

24,64

24,69

25,11

Oct'24

24,52

24,62

24,10

24,15

24,53

Mar'25

24,39

24,47

24,03

24,07

24,40

May'25

23,04

23,07

22,75

22,77

23,06

Jul'25

21,99

22,01

21,74

21,77

22,02

Oct'25

21,56

21,61

21,37

21,39

21,59

Mar'26

21,48

21,58

21,35

21,36

21,54

May'26

20,74

20,74

20,64

20,66

20,80

Jul'26

20,22

20,24

20,22

20,24

20,37

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 1/2024

52,08

+0,12

+0,23%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

52,82

53,13

52,82

52,91

52,75

Jan'24

52,01

52,34

52,00

52,12

51,96

Mar'24

51,81

52,06

51,77

51,81

51,70

May'24

51,69

51,96

51,68

51,84

51,62

Jul'24

51,71

51,77

51,51

51,51

51,45

Aug'24

51,25

51,26

51,20

51,20

51,04

Sep'24

50,65

50,75

50,65

50,75

50,59

Oct'24

50,40

50,83

49,83

50,02

49,43

Dec'24

49,38

50,64

49,38

49,78

49,28

Jan'25

50,18

50,50

49,65

49,65

49,17

Mar'25

49,30

50,29

49,30

49,45

48,97

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts